Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácNghe và đọc theo.
1. can, I can sing. | 2. can't, I can't play the piano. |
Viết và kiểm tra. Viết những từ trong bảng bên dưới. Sau đó nghe và gạch chân những tổ hợp phụ âm.
1. can can't | 2. can can't | 3. can can't |
4. can can't | 5. can can't | 6. can can't |
Hướng dẫn:
1. can can't | 2. can can't | 3. can can't |
4. can can't | 5. can can't | 6. can can't |
1. I can swim. (Tôi có thể bơi.)
2. He can't play golf. (Anh ấy không thể chơi golf.)
3. She can't dance well. (Cô ấy không biết khiêu vũ.)
4. He can skate. (Anh ấy có thể trượt băng.)
5. She can speak French. (Cô ấy có thể nói tiếng Pháp.)
6. We can't play tennis. (Chúng mình không thể chơi quần vợt.)
Làm việc cùng bạn. Thay nhau đọc những câu sau.
1. I can paint. | 4. He can't speak Vietnamses. |
2. I can't sing. | 5. She can speak French. |
3. I can surf. | 6. They can't play tennis. |
Phỏng vấn bạn cùng lớp. Tìm ra những điều các bạn có thể làm hoặc không thể làm.
Hướng dẫn:
Student A: Can you roll your tongue?
(Bạn có thể uốn lưỡi không?)
Student B: Yes, I can.
(Có, mình có thể.)