Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácNghe. Đánh dấu vào những điều họ có thể làm tốt.
swim | play the piano | play the guitar | rock climb | sing |
Hướng dẫn:
They can rock climb, swim, and play the piano. (Họ có thể bơi, chơi piano và leo núi đá.)
Audio script:
1. - Christina, do you know how to rock climb? (Christina, bạn có biết leo núi không?)
- Yes, I can rock climb to the top of this mountain in under three hours. (Có, mình có thể leo tới đỉnh ngọn núi này trong dưới ba tiếng.)
2. - Do you like swimming, Lucas? (Bạn có thích bơi không, Lucas?)
- Yes, I love swimming. I can hold my breath for almost four minutes. (Có, mình rất thích bơi. Mình có thể giữ hơi thở đến gần bốn phút đấy.)
3. - Can you sing well, Christina? (Bạn có thể hát hay không, Christina?)
- No, I can't. I'm awful. (Không, mình không thể. Mình hát dở lắm.)
4. - Can you play the guitar, Jennifer? (Bạn có thể chơi đàn ghi-ta không, Jennifer?)
- No, but I can play the piano. I can do it with my eyes closed. (Không, nhưng mình có thể chơi piano. Mình có thể nhắm mắt mà chơi nó.)
Nghe. Viết những tên trong hộp bên dưới điều mà họ có thể làm ở phần A.
Jennifer | Christina | Lucas |
Hướng dẫn:
Jennifer can play the piano. (Jennifer có thể chơi piano.)
Christina can rock climb. (Christina có thể leo núi đá.)
Lucas can swim. (Lucas có thể bơi.)
Nói chuyện với bạn. Bạn có thể làm điều gì?
Hướng dẫn:
Student A: Could you tell me what you can do?
(Bạn có thể nói cho mình nghe bạn có thể làm gì không?)
Student B: I can swim. I like swimming in the pool near my house. It helps cool me down on hot summer days.
(Mình có thể bơi. Mình thích bơi ở bể bơi gần nhà mình. Nó giúp mình giảm nhiệt vào những ngày hè oi nóng.)