Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácGhép các từ trong hộp với các thiết bị từ A tới H trong hình.
Hướng dẫn:
A. e-book (sách điện tử) | E. MP3 player (máy nghe nhạc mp3) |
B. radio (đài ra-đi-ô) | F. camera (máy ảnh) |
C. battery charger (sạc pin) | G. laptop (máy tính xách tay) |
D. headphones (tai nghe) | H. smartphone (điện thoại thông minh) |
Nghe một cuộc trò chuyện trong một cửa hàng. Tim phàn nàn về thiết bị nào?
Hướng dẫn:
Tim: Excuse me. I bought this laptop here on Saturday and there's a problem with it. (Xin lỗi cho tôi hỏi. Tôi đã mua máy tính xách tay này ở đây vào thứ Bảy và có một vấn đề với nó.)
Staff: What exactly is the problem? (Vấn đề chính xác là gì vậy ạ?)
Tim: Well, your computer experts said that it was very fast. But it isn't. In fact, it isn't as fast as my old laptop. (Chà, các chuyên gia máy tính của bạn nói rằng nó rất nhanh. Nhưng không phải vậy. Trên thực tế, nó không nhanh như máy tính xách tay cũ của tôi.)
Staff: I'm surprised about that. It's one of our most popular models. (Tôi ngạc nhiên vì điều đó đấy. Đó là một trong mặt hàng phổ biến nhất của chúng tôi.)
Tim: I can't watch videos because I can't download them. But the worst problem is the battery. I recharge it and it only lasts an hour. (Tôi không xem được video vì không thể tải được. Nhưng vấn đề tồi tệ nhất là pin. Tôi sạc pin cho nó và nó chỉ sử dụng được trong một giờ.)
Staff: That isn't very long. Perhaps you need to buy a new battery. (Sẽ không mất nhiều thời gian đâu. Có lẽ bạn cần mua một cục pin mới.)
Tim: But it is a new battery. I want to change it for another laptop. (Nhưng nó là pin mới mà. Tôi muốn đổi nó để lấy một chiếc máy tính xách tay khác.)
Staff: I'm afraid I can't do that. (Tôi e rằng tôi không thể làm điều đó.)
Tim: Could I speak to the manager, please? (Vậy tôi có thể nói chuyện với người quản lý được không?)
Staff: Yes, of course. I'll call her. (Vâng tất nhiên rồi. tôi sẽ gọi cô ấy ra.)
Manager: Hello, how can I help you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Tim: I'd like to make a complaint. I bought this laptop on Saturday and I'm not happy with it. The salesperson said it was fast, but it isn't, and the battery only lasts an hour. (Tôi muốn khiếu nại. Tôi đã mua máy tính xách tay này vào thứ Bảy và tôi không hài lòng với nó. Nhân viên bán hàng nói rằng nó nhanh nhưng không phải như vậy, và pin chỉ sử dụng được trong một giờ.)
Manager: I see. I'm terribly sorry about that. (Tôi hiểu. Tôi thực sự xin lỗi về điều đó.)
Tim: I would like to change it for a better one. (Tôi muốn đổi nó lấy một cái máy tính tốt hơn.)
Manager: I'm afraid we can't do that. (Tôi e rằng chúng tôi không thể làm được điều đó.)
Tim: But what about the battery? There's something wrong with it. (Nhưng còn pin thì sao? Có điều gì đó không ổn với nó.)
Manager: Okay, we can replace the battery for you. (Được rồi, chúng tôi có thể thay pin cho bạn.)
(Tim phàn nàn về chiếc máy tính xách tay.)
Nghe lại đoạn hội thoại và viết "Đúng" hoặc "Sai". Sửa các câu sai.
1. Tim isn't happy with his new laptop.
2. It's faster than his old laptop.
3. He can't watch videos on it.
4. He wants to change the battery.
5. The manager can't change the laptop.
6. She sells Tim a new battery.
Hướng dẫn:
1. True | 2. False | 3. True | 4. False | 5. True | 6. False |
1. Tim isn't happy with his new laptop. (Tim không hài lòng với chiếc máy tính xách tay mới của mình.)
2. It's faster than his old laptop. ➞ It's slower than his old laptop. (Nó chậm hơn máy tính xách tay cũ của anh ấy.)
3. He can't watch videos on it. (Anh ấy không thể xem video trên máy tính.)
4. He wants to change the battery.➞ He wants to change the laptop. (Anh ấy muốn đổi máy tính xách tay.)
5. The manager can't change the laptop. (Người quản lý không thể thay đổi máy tính xách tay.)
6. She sells Tim a new battery.➞ She repalces the battery for him. (Cô ấy thay pin cho Tim.)
KEY PHRASES
Complaining and apologising (Khiếu nại và xin lỗi)
How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
I'd like to make a complaint. (Tôi muốn khiếu nại.)
I'm afraid we can't change it. (Tôi e rằng chúng tôi không thể đổi nó.)
It doesn't work. (Nó không hoạt động.)
I'm terribly sorry about that. (Tôi thực sự xin lỗi về điều đó.)
There's something wrong with it. (Có điều gì đó không ổn với nó.)
Hoàn thành đoạn hội thoại với những cụm từ khóa. Nghe và kiểm tra lại. Sau đó nghe lại và nhắc lại đoạn hội thoại.
Hướng dẫn:
Manager: Good afternoon. 1 How can I help you? (Chúc buổi chiều tốt lành. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Molly: 2 I'd like to make a complaint. I bought this mobile phone here last week and 3 there's something wrong with it. I can't make phone calls. (Tôi muốn khiếu nại. Tôi đã mua điện thoại di động này ở đây vào tuần trước và có điều gì đó không ổn với nó. Tôi không thể gọi điện.)
Manager: I see. 4 I'm terribly sorry about that. (Tôi hiểu rồi. Tôi thực sự xin lỗi về điều đó.)
Molly: I would like to change it for a different one. (Tôi muốn đổi thành một cái khác.)
Manager: 5 I'm afraid we can't change it. (Tôi e rằng chúng tôi không thể thay đổi nó.)
Molly: But 6 it doesn't work! (Nhưng nó không hoạt động!)
Manager: OK, I'll see what we can do. (OK, tôi sẽ xem và cố gắng làm những gì chúng tôi có thể.)
Làm việc theo cặp. Bạn gặp sự cố với thiết bị và bạn đang khiếu nại. Chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các ý tưởng bên dưới hoặc ý tưởng của riêng bạn. Sử dụng đối thoại mẫu và các cụm từ khóa.
Hướng dẫn:
A: Good morning. How can I help you? (Chúc buổi sáng tốt lành. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
B: I'd like to make a complaint. I bought this radio here yesterday and today it makes a funny noise. I bought it for my grandmother but she couldn't listen to it clearly. (Tôi muốn khiếu nại. Tôi đã mua cái đài ra-đi-ô này ở đây vào hôm qua và hôm nay thì nó phát ra những tiếng ồn buồn cười quá. Tôi đã mua nó cho bà của tôi nhưng bà không thể nghe rõ được.)
A: I see. I'm terribly sorry about that. (Tôi hiểu rồi. Tôi thực sự xin lỗi về điều đó.)
B: I would like to change it for a new one. (Tôi muốn đổi thành một cái mới.)
A: Okay, sure. Here is an other one. Let's check if it can work properly. (Vâng, chắc chắn rồi. Đây là một chiếc đài khác. Hãy kiểm tra xem nó có hoạt động bình thường không.)
B: Okay, thanks. I see it works really well! Thank you. (Okay, cảm ơn. Tôi thấy nó hoạt động tốt thật đấy! Cảm ơn bạn.)
A: You're welcome. (Rất sẵn lòng.)