Bài 49. Các số tròn trăm, tròn chục

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

1. Các số tròn trăm

 NghìnTrămChụcĐơn vịViết sốĐọc số
Một trăm 100100Một trăm
Hai trăm 200200Hai trăm
Ba trăm 300300Ba trăm
Bốn trăm 400400Bốn trăm
Năm trăm 500500Năm trăm
Sáu trăm 600600Sáu trăm
Bảy trăm 700700Bảy trăm
Tám trăm 800800Tám trăm
Chín trăm 900900Chín trăm
Một nghìn10001 000Một nghìn

Nhận xét 1: Các số 100, 200, 300, 400, 500, 600, 700, 800, 900, 1 000 có hai chữ số 0 ở sau cùng, được gọi là các số tròn trăm.

2. Các số tròn chục

 NghìnTrămChụcĐơn vịViết sốĐọc số
Mười  1010Mười
Một trăm 100100Một trăm
Hai trăm mười 210210Hai trăm mười
Sáu trăm năm mươi 650650Sáu trăm năm mươi
Chín trăm chín mươi 990990Chín trăm chín mươi
Một nghìn10001 000Một nghìn

Nhận xét 2: Các số 10, 20, 30, ..., 990, 1 000 đều có số đơn vị là 0, được gọi là các số tròn chục.