Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácHidro clorua là hợp chất cộng hóa trị, liên kết giữa H và Cl là liên kết cộng hóa trị phân cực (hiệu độ âm điện giữa Cl và H: 3,16 - 2,20 = 0,96).
Hidro clorua là khí không màu, mùi xốc, nặng hơn không khí (d= \(\dfrac{36,5}{29}\approx1,26\)), tan nhiều trong nước tạo thành dung dịch axit clohiđric.
Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2↑
HCl + NaOH → NaCl + H2O
2HCl + CaO → CaCl2 + H2O
2HCl + BaCO3 → BaCl2 + CO2 + H2O
Lưu ý: Phản ứng chỉ xảy ra khi thỏa mãn điều kiện sản phẩm có chất kết tủa, chất khí hoặc nước.
HCl + NaNO3 → Không phản ứng
3. Điều chế
a. Trong phòng thí nghiệm
Cho tinh thể NaCl tác dụng với axit H2SO4 đậm đặc và đun nóng (phương pháp sunfat) rồi hấp thụ vào nước thu được dung dịch axit clohiđric.
Ở nhiệt độ cao hơn tạo thành Na2SO4 và HCl:
b. Trong công nghiệp
Ví dụ: NaCl, CuCl2, FeCl3,...
KCl | Dùng làm phân kali. |
ZnCl2 | Dùng làm chất chống mục cho vật liệu gỗ. |
AlCl3 | Là chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ. |
BaCl2 | Dùng để diệt sâu bệnh trong nông nghiệp. |
NaCl | Làm muối ăn, bảo quản thực phẩm, là nguồn nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất để sản xuất H2, Cl2, NaOH, nước Gia-ven... |
Nhỏ dung dịch bạc nitrat AgNO3 vào dung dịch chứa ion Cl- sẽ thu được kết tủa bạc clorua AgCl màu trắng, kết tủa này không tan trong các axit mạnh.
KCl + AgNO3 → AgCl↓ + KNO3
HCl + AgNO3 → AgCl↓ + HNO3
Vậy dung dịch bạc nitrat AgNO3 là thuốc thử để nhận biết ion clorua trong dung dịch.
Trong quá trình học tập, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các em hãy để lại câu hỏi ở mục hỏi đáp để cùng thảo luận và trả lời nhé. Chúc các em học tốt!