Unit 3: PEOPLE’S BACKGROUND

PP
Xem chi tiết
DH
18 tháng 10 2021 lúc 12:33

8 We had had some problems, we decided to go on a trip to Hue

9 The students wrote their assignments, they had read some materials

10 After he had watched the football match, he wrote a report

Bình luận (0)
TP
Xem chi tiết
LN
18 tháng 10 2021 lúc 7:45

was/died

Bình luận (0)
TP
Xem chi tiết
SP
17 tháng 10 2021 lúc 8:15

had been------

died

Bình luận (4)
LT
17 tháng 10 2021 lúc 10:45

had been/ died

Bình luận (0)
PN
Xem chi tiết
TH
16 tháng 10 2021 lúc 23:04

hình bị lỗi rồi em ơi, không có gì hiển thị cả.

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
DH
16 tháng 10 2021 lúc 19:48

1 had been - died

2 Are you free - am - have

3 had made - started

4 came - realized - had changed

5 had already asked - left

6 Does he come

7 was - could

8 came - had already begun

9 hadn't known - mentioned

10 didn't recignize - had changed

Bình luận (1)
NY
Xem chi tiết
PP
Xem chi tiết
H24
14 tháng 10 2021 lúc 9:24

1. scientific

2. education

3. impossible

4. living

5. to receive

6. training

7. interruption

8. extremely

9. ambitious

10. educational

Bình luận (0)
PP
Xem chi tiết
H24
14 tháng 10 2021 lúc 9:01

1. degree

2. career (nghề nghiệp)

3. hobby

4. research

5. prize

6. dream

7. tutor (giáo viên dạy kèm)

8. experience

Bình luận (0)
BT
Xem chi tiết