THINK! You are lost in the jungle. Name three problems you face.
(SUY NGHĨ! Bạn đang bị lạc trong rừng rậm. Kể tên ba vấn đề bạn gặp phải.)
THINK! You are lost in the jungle. Name three problems you face.
(SUY NGHĨ! Bạn đang bị lạc trong rừng rậm. Kể tên ba vấn đề bạn gặp phải.)
1. Read the Survival Game and complete phrases 1–14. Then listen and check.
(Đọc Trò chơi sinh tồn và hoàn thành các cụm từ 1–14. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
1. ……………. all plants
2. ……………. still
3. ……………. a shelter
4. ……………. a tree
5. ……………. the sun
6. ……………. the river
7. ……………. cool
8. ……………. a fire
9. ……………. a noise
10. ……………. at night
11. ……………. fruit
12. ……………. away
13. ……………. where you are
14. ……………. drinking water
1. Avoid | 2.stand | 3.build | 4.climb | 5.use |
6.follow | 7.keep | 8.light | 9.make | 10.move |
11.pick | 12.run | 13.stay | 14.find |
1 avoid all plants: tránh tất cả các loại cây
2 stand still: đứng yên
3 build a shelter: xây dựng một nơi trú ẩn
4 climb a tree: trèo cây
5 use the sun: sử dụng mặt trời
6 follow the river: theo sông
7 keep cool: giữ mát
8 light a fire: thắp lửa
9 make a noise: gây ồn ào
10 move at night: di chuyển vào ban đêm
11 pick fruit: hái trái cây
12 run away: chạy đi
13 stay where you are: ở lại nơi bạn đang ở
14 find drinking water: tìm nước uống
Trả lời bởi Hà Quang Minh2. Read the rules. Then play the Survival Game in teams. Listen and check after each question.
(Đọc các các luật chơi. Sau đó chơi Trò chơi sinh tồn theo đội. Nghe và kiểm tra sau mỗi câu hỏi.)
3. Watch or listen. Which survival skills in the game are the people discussing?
(Xem hoặc nghe. Mọi người đang bàn luận về kỹ năng sinh tồn nào trong game?)
4. Watch or listen again and complete the Key Phrases.
(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các Cụm từ khoá.)
KEY PHRASES |
Ability Are you good at 1 …………. ? I’m (no) good at 2 …………. . Can you 3…………. ? How do you 4 …………. ? Definitely not! / I’ve no idea! I can (probably / definitely) 5…………. . I (don’t) think so. / I doubt it. |
5. USE IT! Study the Key Phrases. Then ask and answer the questions about your survival skills with your partner. Use the phrases in exercise 1 and your own ideas.
(THỰC HÀNH! Nghiên cứu các Cụm từ khoá. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về kỹ năng sinh tồn của bạn với bạn của bạn. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 1 và ý tưởng của riêng bạn.)
A: Can you make a fire?
(Bạn có thể tạo ra lửa không?)
B: No, I don’t think so. How about you?
(Không, tôi không nghĩ vậy. Còn bạn thì sao?)
A: I doubt it.
(Tôi nghi ngờ điều đó.)
A: Are you good at climb a tree?
(Bạn có giỏi trèo cây không?)
B: I’m not good at climbing .
(Tôi không giỏi leo trèo.)
A: Can youbuild a shelter?
(Bạn có thể xây dựng một nơi trú ẩn?)
B: Yes, I can do it well.
(Vâng, tôi có thể làm tốt.)
A: How do you keep cool?
(Làm thế nào để bạn giữ mát?)
B: I probably only travel in the early morning and late afternoon.
(Tôi có lẽ chỉ đi lúc sáng sớm và chiều muộn.)
A: Can youfind drinking water?
(Bạn có thể tìm thấy nước uống không?)
B: Yes, I can collect morning dew from plants.
(Vâng, tôi có thể lấy sương sớm từ cây.)
Trả lời bởi Hà Quang MinhFinished? Write a five-question survival quiz to ask the class.
(Bạn đã hoàn thành? Viết câu đố sinh tồn gồm năm câu hỏi để hỏi cả lớp.)
1.What is your best choice for a shelter in the wild?
(Sự lựa chọn tốt nhất của bạn cho một nơi trú ẩn trong tự nhiên là gì?)
A. Cave (Một cái hang)
B. Build a shelter from branches (Xây dựng một nơi trú ẩn từ các cành cây)
C. Sleep in a tree (Ngủ trên cây)
D. Sleep in the open (Ngủ ngoài trời)
2.Which color of mushroom will you eat? (Bạn sẽ ăn nấm màu nào?)
A. Red (đỏ)
B. Orange (cam)
C. Purple (tím)
D. Grey (xám)
3.What do you do if you see a bear?
(Bạn sẽ làm gì nếu bạn nhìn thấy một con gấu?)
A. Fight it (Chống lại nó)
B. Sleep still (Ngủ yên)
C. Run (Chạy)
D. Shout (La lên)
4.You are bitten by a poisonous snake. What will you do?
(Bạn bị rắn độc cắn. Bạn sẽ làm gì?)
A. Get to a nearby village.
(Đến một ngôi làng gần đó.)
B. Use my first-aid kit.
(Sử dụng bộ sơ cứu của tôi.)
C. Call for help.
(Kêu gọi sự giúp đỡ.)
D. Find your way back to your campsite.
(Tìm đường trở lại khu cắm trại của bạn.)
5.Which of these is the least effective way of signaling for help?
(Cách nào trong số này là cách báo hiệu cầu cứu kém hiệu quả nhất?)
A.Mirror (Một cái gương)
B.Whistle (cái còi)
C. Yelling for help (La hét để được giúp đỡ)
D. Fire or smoke (lửa hoặc khói)
Trả lời bởi Hà Quang Minh
- Lack of food (Thiếu thực phẩm)
- Dehydration (Mất nước)
- Mosquitoes (Muỗi)
Trả lời bởi Hà Quang Minh