- Lack of food (Thiếu thực phẩm)
- Dehydration (Mất nước)
- Mosquitoes (Muỗi)
- Lack of food (Thiếu thực phẩm)
- Dehydration (Mất nước)
- Mosquitoes (Muỗi)
3. Watch or listen. Which survival skills in the game are the people discussing?
(Xem hoặc nghe. Mọi người đang bàn luận về kỹ năng sinh tồn nào trong game?)
4. Watch or listen again and complete the Key Phrases.
(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các Cụm từ khoá.)
KEY PHRASES |
Ability Are you good at 1 …………. ? I’m (no) good at 2 …………. . Can you 3…………. ? How do you 4 …………. ? Definitely not! / I’ve no idea! I can (probably / definitely) 5…………. . I (don’t) think so. / I doubt it. |
Finished? Write a five-question survival quiz to ask the class.
(Bạn đã hoàn thành? Viết câu đố sinh tồn gồm năm câu hỏi để hỏi cả lớp.)
1. Read the Survival Game and complete phrases 1–14. Then listen and check.
(Đọc Trò chơi sinh tồn và hoàn thành các cụm từ 1–14. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
1. ……………. all plants
2. ……………. still
3. ……………. a shelter
4. ……………. a tree
5. ……………. the sun
6. ……………. the river
7. ……………. cool
8. ……………. a fire
9. ……………. a noise
10. ……………. at night
11. ……………. fruit
12. ……………. away
13. ……………. where you are
14. ……………. drinking water
2. Read the rules. Then play the Survival Game in teams. Listen and check after each question.
(Đọc các các luật chơi. Sau đó chơi Trò chơi sinh tồn theo đội. Nghe và kiểm tra sau mỗi câu hỏi.)