Vocabulary: Feelings and emotions

H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Today, I’m feeling happy because I received good marks in my English exam. It’s always gratifying to see my hard work pay off and achieve success in my academic pursuits. Additionally, the weather is beautiful outside, with clear skies and a gentle breeze, which also contributes to my positive mood. I find that sunny weather tends to uplift my spirits and make me feel more energetic and optimistic. On the other hand, gloomy or rainy weather can sometimes dampen my mood and make me feel a bit more subdued. Overall, both external factors such as the weather and personal achievements like academic success can greatly influence my mood and contribute to how I feel throughout the day.

(Hôm nay, tôi cảm thấy hạnh phúc vì đã đạt được điểm cao trong bài kiểm tra tiếng Anh. Tôi luôn hài lòng khi thấy sự chăm chỉ của mình được đền đáp và đạt được thành công trong việc theo đuổi học tập. Ngoài ra, thời tiết bên ngoài rất đẹp, bầu trời trong xanh và gió nhẹ cũng góp phần mang lại tâm trạng tích cực cho tôi. Tôi thấy thời tiết nắng có xu hướng nâng cao tinh thần của tôi và khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và lạc quan hơn. Mặt khác, thời tiết u ám hoặc mưa nhiều khi có thể làm tâm trạng tôi sa sút và khiến tôi cảm thấy trầm lắng hơn một chút. Nhìn chung, cả những yếu tố bên ngoài như thời tiết và thành tích cá nhân như thành công trong học tập đều có thể ảnh hưởng lớn đến tâm trạng của tôi và góp phần vào cảm giác của tôi suốt cả ngày.)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. surprise – surprising

(sự ngạc nhiên – ngạc nhiên)

2. disgust – disgusting

(sự kinh tởm – kinh tởm)

3. stress – stressful

(sự căng thẳng – căng thẳng)

4. worry – worried

(sự lo lắng – lo lắng)

5. annoyance – annoyed

(sự khó chịu – khó chịu)

6. anger – angry

(sự tức giận – tức giận)

7. embarrassment – embarrasing

(sự xấu hổ – xấu hổ)

8. fear – afraid, frightening

(nỗi sợ – sợ hãi, đáng sợ)

9. boredom – boring

(sự buồn chán – chán)

10. sympathy – sympathetic

(sự đồng cảm – đồng cảm)

11. excitement – exciting

(sự thú vị – thú vị)

12. relaxation – relaxing

(sự thư giãn – thư giãn)

Trả lời bởi datcoder
H24
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. When did you last feel embarrassed?

(Lần cuối cùng bạn cảm thấy xấu hổ là khi nào?)

Giải thích: dùng tính từ đuôi – ed thể hiện cảm xúc của người

2. What kind of situations are stressful for you?

(Những tình huống nào là căng thẳng với bạn?)

Giải thích: dùng tính từ “stressful” thể hiện bản chất của vật

3. What activities do you find most relaxing?

(Bạn thấy hoạt động nào thư giãn nhất?)

Giải thích: dùng tính từ đuôi –ing thể hiện bản chất của vật

4. What are you frightened of?

(Bạn sợ điều gì?)

Giải thích: dùng tính từ đuôi – ed thể hiện cảm xúc của người

5. What is your most annoying habit?

(Thói quen khó chịu nhất của bạn là gì?)

Giải thích: dùng tính từ đuôi –ing thể hiện bản chất của vật

Trả lời bởi datcoder
H24
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. The last time I felt embarrassed was when I fell off my bike.

(Lần cuối cùng tôi cảm thấy xấu hổ là khi tôi bị ngã xe đạp.)

2. They are public speaking, tight deadlines, or financial difficulties.

(Đó là diễn thuyết trước công chúng, thời hạn gấp rút hoặc khó khăn tài chính.)

3. I find reading a book, listening to music or spending time in nature the most relaxing.

(Tôi thấy đọc sách, nghe nhạc hoặc dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên là thư giãn nhất.)

4. I am frightened of spiders, snakes, and rats.

(Tôi sợ nhện, rắn và chuột.)

5. It is being consistently late.

(Đó là luôn luôn bị muộn.)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Picture A: astonishing

Picture B: tedious, dull

Picture C: anxious, concerned

Picture D: irritated, furious

Picture E: awkward, uncomfortable

Picture F: revolting

Picture G: scared, fearful, terrified

Picture H: calming, thrilling

Trả lời bởi datcoder