Bài 22: Tính theo phương trình hóa học

TQ

Xác định thành phần phần trăm theo khối lượng của các nguyên tố trong hợp chất khi biết công thức hoá học của hợp chất.

Hợp chấtkhối lượng mình mol( M )Số mol nguyên tử của mỗi nguyên tố có trong 1 mol hợp chấtKhối lượng của mỗi nguyên tố có trong 1 mol hợp chấtThành phần phần trăm theo khối lượng của mỗi nguyên tố trong hợp chất
KMnO4    
     
     

-Nêu các bước giải bài toán xác định thành phần phần trăm theo khối lượng của các nguyên tố trong hợp chất khi biết công thức hoá học của hợp chất .

-Viết công thức tính thành phần phần trăm theo khối lượng của 1 nguyên tố trong hợp chất khi biết công thức hoá học của hợp chất.

 

DN
20 tháng 10 2016 lúc 19:01

Khối lượng mol :

MKMnO4 = 39 + 55 + 64 = 158 (g/mol)

Số mol nguyên tử của mỗi nguyên tố có trong 1 mol hợp chất :

nK = 1 mol

nMn = 1 mol

nO = 4 mol

Khối lượng của mỗi nguyên tố có trong 1 mol hợp chất :

mK = 39.1 = 39 (g)

mMn = 55.1 = 55 (g)

mO = 16.4 = 64 (g)

Thành phần phần trăm theo khối lượng của mỗi nguyên tố trong hợp chất :

\(\%m_K=\frac{m_K}{M_{KMnO_4}}.100\%=\frac{39}{158}.100\%=24,7\%\)

\(\%m_{Mn}=\frac{m_{Mn}}{M_{KMnO_4}}.100\%=\frac{55}{158}.100\%=34,8\%\)

\(\%m_O=\frac{m_O}{m_{KMnO_4}}.100\%=\frac{64}{158}.100\%=40,5\%\)

Bình luận (5)
DN
20 tháng 10 2016 lúc 19:04

Các bước giải bài toán xác định thành phần phần trăm theo khối lượng của các nguyên tố trong hợp chất khi biết công thức hoá học của hợp chất :

B1 : Tính khối lượng mol (M) của hợp chất.

B2 : Tính số mol nguyên tử của mỗi nguyên tố có trong 1 mol hợp chất.

B3 : Tính khối lượng của mỗi nguyên tố có trong 1 mol hợp chất.

B4 : Tính thành phần phần trăm theo khối lượng của mỗi nguyên tố trong hợp chất.

Bình luận (0)
DN
20 tháng 10 2016 lúc 19:06

Công thức tính thành phần phần trăm theo khối lượng của 1 nguyên tố trong hợp chất khi biết công thức hoá học của hợp chất :

\(\%m_A=\frac{m_A}{M_{h\text{/}c}}.100\%\)

Bình luận (7)

Các câu hỏi tương tự
TN
Xem chi tiết
QN
Xem chi tiết
LD
Xem chi tiết
SL
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết