Bài 4. Lai hai cặp tính trạng

PT

Viết kết quả F1
1, P : AAbb ( vàng ,nhăn) x aabb( xanh, nhăn )
2, P : AABB( vàng, trơn) x AAbb( vàng, nhăn)
3, P : Aabb ( vàng, nhăn) x AABB( vàng trơn)
4, P : AAbb ( vàng nhăn) x AABb ( vàng trơn)
5, P : aaBB ( vàng trơn ) x aaBb ( xanh trơn)
6, P : AaBb ( vàng trơn) x Aabb( vàng nhăn )

BT
25 tháng 9 2020 lúc 10:30

* Sơ đồ lai 1:

P: AAbb × aabb

GP: Ab ab

F1: Aabb

+ Tỉ lệ kiểu gen: 100% Aabb

+ Tỉ lệ kiểu hình: 100% vàng nhăn

* Sơ đồ lai 2:

P: AABB × AAbb

GP: AB Ab

F1: AABb

+ Tỉ lệ kiểu gen: 100% AABb

+ Tỉ lệ kiểu hình: 100% vàng trơn

* Sơ đồ lai 3:

P: Aabb × AABB

GP: Ab; ab AB

F1: AABb; AaBb

+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AABb : 1AaBb

+ Tỉ lệ kiểu hình: 100% vàng trơn

* Sơ đồ lai 4:

P: AAbb × AABb

GP: Ab AB; Ab

F1: AABb; AAbb

+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AABb : 1AAbb

+ Tỉ lệ kiểu hình: 50% vàng trơn : 50% vàng nhăn

* Sơ đồ lai 5:

P: aaBB × aaBb

GP: aB aB; ab

F1: aaBB; aaBb

+ Tỉ lệ kiểu gen: 1aaBB : 1aaBb

+ Tỉ lệ kiểu hình: 100% xanh trơn

* Sơ đồ lai 6:

P: AaBb × Aabb

GP: AB; Ab; aB; ab Ab; ab

F1: 1AABb : 2AaBb : 2AAbb : 1Aabb : 1aaBb : 1aabb

+ Tỉ lệ kiểu gen: 3A_B_ : 3A_bb : 1aaBb : 1aabb

+ Tỉ lệ kiểu hình: 3 vàng trơn : 3 vàng nhăn : 1 xanh trơn : 1 xanh nhăn

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
PD
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
VN
Xem chi tiết
BN
Xem chi tiết