Bài 22 : Các đới khí hậu trên Trái đất

HN

Trình bày sự phân bố bề mặt trái đất ra các đới khí hậu theo vĩ độ

Giúp, thứ 2 thi rồi!

BC
25 tháng 3 2017 lúc 15:51

Có 5 đới khí hậu trên Trái Đất: 1 đới nóng, 2 đới ôn hòa, 2 đới lạnh

* Đới nóng ( Nhiệt đới )

- Giới hạn: Từ chí tuyến Bắc đến chí tuyến Nam

- Đặc điểm: Quanh năm có góc chiếu ánh sáng Mặt Trời tương đối lớn, thời gian chiếu sáng trong năm chênh lệch nhau ít. Lượng nhiệt hấp thụ tương đối nhiều nên nên quanh năm nóng

- Gió thổi thường xuyên: Tín phong

- Lượng mưa trung bình: 1000mm – 2000mm

* Đới ôn hòa ( Ôn đới )

- Giới hạn: từ chí tuyến Bắc đến vòng cực Bắc, từ chí tuyến Nam đến vòng cực Nam.

- Đặc điểm: Lượng nhiệt nhận được trung bình, các mùa thể hiện rõ rệt trong năm

- Gió thổi thường xuyên: Tây ôn đới

- Lượng mưa trung bình: 500 – 1000mm

* Đới lạnh ( Hàn Đới )

- Giới hạn: từ vòng cực Bắc về cực Bắc, từ vòng cực Nam về cực Nam

- Đặc điểm: khí hậu giá lạnh, băng tuyết quanh năm

- Gió thổi thường xuyên: Đông cực

- Lượng mưa trung bình: 500mm

Thi tốt!

Bình luận (11)
BT
25 tháng 3 2017 lúc 18:46

– Có 5 đới khí hậu trên Trái Đất. (1 đới nóng, 2 đới ôn hoà, 2 đới lạnh).

a. Đới nóng (hay nhiệt đới)
– Giới hạn: Từ chí tuyến Bắc đến chí tuyến Nam.
– Đặc điểm: Quanh năm có góc chiếu ánh sánh Mặt Trời tương đối lớn, thời gian chiếu sáng trong năm chênh lệch nhau ít. Lượng nhiệt hấp thu được tương đối nhiều nên quanh năm nóng.
– Gió thổi thường xuyên: Tín phong
– Lượng mưa trung bình: 1000mm – 2000mm.
b. Hai đới ôn hòa (hay ôn đới)
– Từ chí tuyến Bắc đến vòng cực Bắc và từ chí tuyến Nam đến vòng cực Nam.
– Đặc điểm: Lượng nhiệt nhận được trung bình, các mùa thể hiện rất rõ trong năm.
– Gió thổi thường xuyên: Tây ôn đới
– Lượng mưa trung bình: 500 -1000mm
c. Hai đới lạnh (hay hàn đới)
– Giới hạn: Từ vòng cực bắc về cực bắc và vòng cực Nam về cực Nam.
– Khí hậu giá lạnh, băng tuyết quanh năm.
– Gió đông cực thổi thường xuyên.
– Lượng mưa trung bình : 500mm.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TT
Xem chi tiết
TX
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
CH
Xem chi tiết
OY
Xem chi tiết
CC
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết