Bài 22 : Các đới khí hậu trên Trái đất

PH

Trình bày giới hạn, đặc điểm và nguyên nhân dẫn đến đặc điểm của các đới khí hậu

Mik cần gấp

Ai biết mong giúp đỡ

PD
20 tháng 10 2020 lúc 22:57

Trên TĐ có các đới khí hậu là

1 nhiệt đới

2 ôn đới

2 hàn đới

+ Đới nóng (nhiệt đới)

- Giới hạn: Từ chí tuyến Bắc đến chí tuyến Nam.

- Đặc điểm: Quanh năm có góc chiếu ánh sánh Mặt Trời tương đối lớn, thời gian chiếu sáng trong năm chênh lệch nhau ít. Lượng nhiệt hấp thu được tương đối nhiều nên quanh năm nóng.

+) Hai đới ôn hòa (ôn đới)

- Từ chí tuyến Bắc đến vòng cực Bắc và từ chí tuyến Nam đến vòng cực Nam.

- Đặc điểm: Lượng nhiệt nhận được trung bình, các mùa thể hiện rất rõ trong năm.

- Gió thổi thường xuyên: Tây ôn đới

- Lượng mưa TB: 500 -1000mm

+ Hai đới lạnh (hàn đới)

- Giới hạn: Từ vòng cực bắc về cực bắc và vòng cực Nam về cực Nam.

- Khí hậu giá lạnh, băng tuyết quanh năm.

- Gió đông cực thổi thường xuyên.

- Lượng mưa TB: dưới 500mm.

Ngoài năm đới trên, trong các đới người ta còn phân ra một số đới có phạm vi hẹp hơn, có tính chất riêng biệt về khí hậu như: xích đới nằm gần đường Xích đạo hoặc cận nhiệt đới nằm ở gần các chí tuyến,...

Việt Nam thuộc đới nóng(nhiệt đới)

Bình luận (0)
TL
21 tháng 10 2020 lúc 12:44

* Trái Đất có 5 đới khí hậu : 2 ôn đới , 2 hàn đới , 1 nhiệt đới.

* Đặc điểm của các đới khí hậu :

- Nhiệt đới :

+ Giới hạn : Từ 23 độ 27 phút Bắc đến 23 độ 27 phút Nam .

+ Đặc điểm khí hậu :

Nhiệt độ : Nóng quanh năm

Lượng mưa : Từ 1000mm đến 2000mm

Gió : Tín Phong

- Ôn đới :

+ Giới hạn : Từ 23 độ 27 phút Bắc đến 66 độ 33 phút Bắc ; 23 độ 27 phút Nam đến 66 độ 33 phút Nam,

+ Đặc điểm khí hậu :

Nhiệt độ : Trung bình

Lượng mưa : Từ 500mm đến 1000mm

Gió : Tây ôn đới.

- Hàn đới :

+ Giới hạn : Từ 66 độ 33 phút Bắc , Nam về 2 cực

+ Đặc điểm khí hậu :

Nhiệt độ : Lạnh quanh năm

Lượng mưa : ↓ 500mmm

Gió : Đông Cực .

Nguyên nhân là do các loại gió đi qua + vĩ tuyến nhé!

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
DD
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
CC
Xem chi tiết
DL
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết