Ðược định nghĩa với các từ khóa sau:
TỪ KHÓA | SỐ BYTE | PHẠM VI |
BYTE | 1 | 0 .. 255 |
SHORTINT | 1 | – 128 .. 127 |
INTEGER | 2 | – 32768 .. + 32767 |
WORD | 2 | 0 .. 65535 |
LONGINT | 4 | – 2147483648 .. 2147483647 |
KÝ HIỆU | Ý NGHĨA |
+ | Cộng |
– | Trừ |
* | Nhân |
/ | Chia cho kết quả là số thực |
DIV | Chia lấy phần nguyên |
MOD | Chia lấy phần dư |
SUCC (n) | n + 1 |
PRED (n) | n – 1 |
ODD (n) | TRUE nếu n lẻ
và FALSE nếu n chẵn |