1. A.listen B.many C.sister D.weekend
2. A.vegetable B.dangerous C. engineer D.accident
3. A.arrive B.travel C.copy D.farmer
4. A.correct B.ahead C.begin D.traffic
5. A.telephone B.geography C.literature D.stereo
1. A.listen B.many C.sister D.weekend
2. A.vegetable B.dangerous C. engineer D.accident
3. A.arrive B.travel C.copy D.farmer
4. A.correct B.ahead C.begin D.traffic
5. A.telephone B.geography C.literature D.stereo
chọn từ có trọng âm khác
1.A.computer B.guranteee C.university D.education
2.A.document B .technology B.company D.monitor
3.A.telephone B.library C.equipment D.campuses
4.A.available B.delicious C.amusing D.entertaining
5.A.concern B.access C.impact D.sketical
Hoàn thành câu sử dụng những từ cho sẵn :
1. Miss Hue/ take care/ sick children/ same/ hospital/ her mother./
2. Traveling/ train/ slower/ but/ interest/ than/ traveling/ plane./
3. I/ absent/ school/ yesterday/ because/ have/ virus./
4. My brother/ work/ engineer/ priting factory/ last year./
5. Tom/ spend/ most/ free time/ lie/ couch/ front/ TV./
HELP ME !!!!!!!!!!
sắp sếp những từ đầu thành câu có nghĩa 1) pen/ an / that/ a/ eraser/or/is 2) house/steet/in/use/thong nhat/live/on/a 3) your /do /name/speel/you/how 4) down/book/and/open/sit/your 5) teacher/name/an/nobel/my/i/is/and 6) sister/are/students/this/there/is and/her/my 7) two/an/are/cat/dogs/houseand/his/there 8) doctor /a/an/brother/on/is/engineer/your 9) room/there/a/bench/ is/in/the
tìm các từ có một âm thanh khác nhau ở phần gạch chân
1 A.nice B.confident C.like D.kind (phần gạch chân là i)
2 A.foot B.book C.look D.food(phần gạch chân là oo)
3 A.creative B.think C.big D.idea(phần gạch chân là i)
4 A.finger B.leg C.neck D.elbow(phần gạch chân là e)
5 A.writes B.makes C.takes D.drives(phần gạch chân là es)
6 A.request B.project C.neck D.exciting(phần gạch chân là e)
7 A.thursday B.thanks C.these D.birthday(phần gạch chân là th)
l.Chọn từ phát âm khác loại:
1. A.apple B.banana C.class D.orange
2. A.big B.city C.listen D.thirty
3. A.brother B.mother C.fork D.country
4. A.light B.drive C.ride D.finger
5. A.cheese B.coffee C.need D.green
Chọn từ khác loại:
1. A.bed B.window C.table D.chair
1.During the Christmas week there will be so____________ things in the shops that it will be difficult to know what to buy.
A.much B.few C. little D.many
2.Mike did not feel well so we gave him__________ to do than you.
A.fewer work B.less work C.little work D.least work
3.Hardly_________believes that.
A.somebody B.anybody C.everybody D.all
4.They worked hard________ they might be well prepared for the examination. A.because B.since C.then D.so that
5.There may be as________as six guests to the dinner
A.much B.many C.many more D.very much
I. Chọn từ có phần gạch chân có cách đọc khác các từ còn lại
1.a. four b. house c. couch d. count
2.a. too b. room c. door d. stool
3.a. books b. rulers c. lamps d. clocks
4. a. one b. mother c. doctor d. brother
5.a. lamp b. table c. eraser d. name
1.
1. A. window B. flow C. how D. know
2. A. engineer B. geography C. language D. great
3. A. lettuce B. tube C. music D. use