Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây
- Tươi :cá tươi/.cá ươn.......... -hoa tươi/.....hoa héo ( khô)......
-yếu:ăn yếu/.ăn khỏe.......... -học lực yếu/.học lực giỏi..........
-xấu :chữ xấu/ chữ đẹp.......... -đất xấu/..đất tốt............
Chúc bn hok tốt!