Hướng dẫn soạn bài Từ Hán Việt

KB

tìm từ thuần việt có nghĩa tương ứng với các từ hán việt sau:

nhật,nguyệt,lâm,thủy,hỏa,thổ,hải,hà

PA
19 tháng 11 2016 lúc 11:43

Nhật: Ngày, ban ngày, mặt trời

Nguyệt: Mặt trăng

Lâm:rừng

Thuỷ : nước

Hoả: lửa, nóng

 

Bình luận (0)
ST
20 tháng 12 2016 lúc 9:53

nhật : ngày

nguyệt : trăng

lâm : rừng

thủy : nước

hỏa : lửa

thổ : đất

hải : biển

hà : sông

 

Bình luận (0)
DN
24 tháng 12 2016 lúc 21:08

Nhật : Ngày, Mặt Trời

Nguyệt : Mặt Trăng

Lâm : Rừng

Thủy : nước

Hỏa : Lửa

Thổ : Đất

Hải : thuộc về biển

Hà : sông

Bình luận (0)
TH
15 tháng 7 2017 lúc 9:26

Nhật: Ngày, Mặt Trời

Nguyệt: Mặt Trăng

Lâm: Rừng

Thủy: Nước

Hỏa: Lửa

Thổ: Đất

Hải: Biển

Hà: Sông

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
VV
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
IN
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
CN
Xem chi tiết
LV
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết