Luyện tập tổng hợp

TA

Tìm từ có phần in đậm khác với các từ còn lại trong nhóm đọc.

1.a.maps b.glassess c.stops d.Janest's

2.a.wishes b.washes c.dates d.churches

3.a.cubs b.robs c.caves d.pages

4.a.clothes b.reads c.brings d.books

5.a.hills b.lengths c.rooms d.rings

6.a.King's b.Tom's c.Felix's d.Clare's

7.a.hairs b.wears c.massages d.goes

8.a.stages b.comes c.potatoes d.tomatoes

9.a.days b.knives c.fixes d.lives

10.a.eggs b.pubs c.cups d.clubs

11.a,fills b.garages c.fixes d.roses

12.a.Olive's b.Donald's c.Jane's d.Frank's

13.a.pups b.does c.flies d.lorries

14.a.thanks b.works c.shifts d.halves

15.a.finishes b.passes c.starts d.crashes

Các bn ơi giúp mk với chiều mk đi học rồi!!!!!!!!!!

NN
2 tháng 8 2018 lúc 9:32

Tìm từ có phần in đậm khác với các từ còn lại trong nhóm đọc.

1.a.maps b.glassess c.stops d.Janest's

2.a.wishes b.washes c.dates d.churches

3.a.cubs b.robs c.caves d.pages

4.a.clothes b.reads c.brings d.books

5.a.hills b.lengths c.rooms d.rings

6.a.King's b.Tom's c.Felix's d.Clare's

7.a.hairs b.wears c.massages d.goes

8.a.stages b.comes c.potatoes d.tomatoes

9.a.days b.knives c.fixes d.lives

10.a.eggs b.pubs c.cups d.clubs

11.a,fills b.garages c.fixes d.roses

12.a.Olive's b.Donald's c.Jane's d.Frank's

13.a.pups b.does c.flies d.lorries

14.a.thanks b.works c.shifts d.halves

15.a.finishes b.passes c.starts d.crashes

Bình luận (0)
HP
2 tháng 8 2018 lúc 9:33

1.a.maps b.glassess c.stops d.Janest's

2.a.wishes b.washes c.dates d.churches

3.a.cubs b.robs c.caves d.pages

4.a.clothes b.reads c.brings d.books

5.a.hills b.lengths c.rooms d.rings

6.a.King's b.Tom's c.Felix's d.Clare's

7.a.hairs b.wears c.massages d.goes

8.a.stages b.comes c.potatoes d.tomatoes

9.a.days b.knives c.fixes d.lives

10.a.eggs b.pubs c.cups d.clubs

11.a,fills b.garages c.fixes d.roses

12.a.Olive's b.Donald's c.Jane's d.Frank's

13.a.pups b.does c.flies d.lorries

14.a.thanks b.works c.shifts d.halves

15.a.finishes b.passes c.starts d.crashes

Bình luận (0)
SA
2 tháng 8 2018 lúc 15:00

1.a.maps b.glassess c.stops d.Janest's

2.a.wishes b.washes c.dates d.churches

3.a.cubs b.robs c.caves d.pages

4.a.clothes b.reads c.brings d.books

5.a.hills b.lengths c.rooms d.rings

6.a.King's b.Tom's c.Felix's d.Clare's

7.a.hairs b.wears c.massages d.goes

8.a.stages b.comes c.potatoes d.tomatoes

9.a.days b.knives c.fixes d.lives

10.a.eggs b.pubs c.cups d.clubs

11.a,fills b.garages c.fixes d.roses

12.a.Olive's b.Donald's c.Jane's d.Frank's

13.a.pups b.does c.flies d.lorries

14.a.thanks b.works c.shifts d.halves

15.a.finishes b.passes c.starts d.crashes

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TA
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết