Luyện tập tổng hợp

TA

II.Cho từ trái nghĩa của các từ sau:

1.black .........

2.heavy ........

3.strong .........

4.expensive .........

5.fat ........

6.long .......

7.big .......

8.late .....

9.wide .......

10.good ......

11.noisy......

12.young.....

13.near.....

14.front......

15.busy......

16.cold......

17.left......

18.full.......

19.easy........

20.tall........

Các bn ơi giúp mk với mai mk đi học rồi!!!!

NT
29 tháng 10 2018 lúc 17:35

II.Cho từ trái nghĩa của các từ sau:

1.black ...WHITE......

2.heavy ...LIGHT.....

3.strong ....WEAK.....

4.expensive .....CHEAP....

5.fat ....THIN....

6.long ...SHORT....

7.big ....SMALL...

8.late .EARLY....

9.wide ...NARROW....

10.good ..BAD....

11.noisy...QUIET...

12.young..OLD...

13.near..FAR...

14.front....BEHIND..

15.busy...FREE...

16.cold...HOT...

17.left...RIGHT...

18.full....EMPTY...

19.easy....DIFFICULT....

20.tall....SHORT....

Bình luận (0)
VQ
29 tháng 10 2018 lúc 17:35

II.Cho từ trái nghĩa của các từ sau:

1.black .....white....

2.heavy ...light.....

3.strong ...weak......

4.expensive .......cheap..

5.fat ....slim....

6.long ...short....

7.big ..small .....

8.late ..early...

9.wide ....narrow...

10.good ...bad...

11.noisy..peaceful....

12.young.. old...

13.near...far..

14.front....behind..

15.busy...free...

16.cold...hot...

17.left...right...

18.full....lack...

19.easy....difficult....

20.tall....short ....

Bình luận (0)
H24
29 tháng 10 2018 lúc 17:43

1. white

2. light

3. weak

4. cheap

5. thin

6. short

8. early

9. narrow

10. bad

11. quiet

12. old

13. far

14. behind

15. lazy

16. hot

17. right

18. difficult

20. short

Bình luận (0)
PM
29 tháng 10 2018 lúc 17:45

1.White

2.light

3.weak

4.cheap

5.thin

6.short

7.small

8.late .....

9.narrow

10.bad

11.quite

12.old

13.far

14.behind

15.free

16.hot

17.right

18.lack

19.difficul

20.short

Bình luận (3)

Các câu hỏi tương tự
TA
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
BH
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
KY
Xem chi tiết
KA
Xem chi tiết