Luyện tập tổng hợp

PH

Ex1. Viết dạng -ing của các động từ dưới đây

VD: go → going

1. Take=>

2. Drive=>

3. See->

4. Agree=>

5. Open=>

6. Enter=>

7. Happen=>

8. Try=>

9. Play=>

10. Work=>

11. Speak=>

12. Get=>

13. Travel=>

14. Lie=>

15. Win=>

DH
6 tháng 8 2021 lúc 9:27

1 taking

2 driving

3 seeing

4 agreeing

5 opening

6 entering

7 happening

8 trying

9 playing

10 working

11 speaking

12 getting

13 travelling

14 lying

15 winning

Bình luận (0)
KY
6 tháng 8 2021 lúc 9:28

1. Take=>taking

2. Drive=>driving

3. See->seeing

4. Agree=>agreeing

5. Open=>opening

6. Enter=>entering

7. Happen=>happening

8. Try=>trying

9. Play=>playing

10. Work=>working

11. Speak=>speaking

12. Get=>getting

13. Travel=>traveling

14. Lie=>lying

 

15. Win=>winning

 

Bình luận (0)
H24
6 tháng 8 2021 lúc 9:29

1. Taking

2. Driving

3. Seeing

4. Agreeing

5. Opening

6. Entering 

7. Happening

8. Trying

9. Playing

10. Working

11. Speaking

12. Getting

13. Traveling

14. Lying

15. Winning

Chúc bạn học tốt!! ^^

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
FM
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
HV
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
QT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
VB
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết