A Closer Look 2

TH

Tìm mỗi bên 10 từ đúng cách phát âm

/Ɵ/:

/ð/:

H24
10 tháng 1 2018 lúc 20:04

/Ɵ/: thank, thirty, nothing, healthy, sympathy, fifth, truth , wealthy , pithy , stealthy

/ð/: this , bother , southern , than , mother , without , father , weather , together , clothing

Bình luận (2)
H24
10 tháng 1 2018 lúc 20:54

/θ/ : earthy , bath , brothel , athlete , cathedral , author , ethnic , mathmatics , method , myth

/ð/ : heathen, fathom , dither, either, lather , slither , weather , seethe, wreathe, writhe

Bình luận (1)
NG
8 tháng 2 2018 lúc 8:35

/Ɵ/: theme, think, thing, thunder, throw, Thanksgiving, thousand, earth, theater, both

/ð/: than. feather, weatherman, there, them, neither, thief, these, those, brother


Bình luận (0)
H24
28 tháng 1 2019 lúc 9:31

/Ɵ/: thank, thirty, nothing, healthy, sympathy, fifth, truth , wealthy , pithy , stealthy

/ð/: this , bother , southern , than , mother , without , father , weather , together , clothing

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
SP
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
JY
Xem chi tiết