TEST YOURSELF 1

OL

sắp xếp các từ vào 4 nhóm

1. Russian 2. tennis 3. soccer 4.English 5. Chinese 6. jogging 7. Vietnam 8. shining 9. cool 10. China 11.windy 12.Russia 13. England. 14. Germany 15. playing 16. temperature 17. raining 18. Germarr 19. aerobics 20. Vietnamese

H24
28 tháng 7 2017 lúc 20:56

Nhóm 1 : 17 , 16 , 11 , 9 , 8

Nhóm 2 : 4 , 5 , 20 , 1

Nhóm 3 : 7 , 10 , 13 , 18 , 12 , 14

Nhóm 4 : 2 , 3 , 19 , 6 , 15

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
HN
Xem chi tiết
SH
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
DA
Xem chi tiết
KD
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
LB
Xem chi tiết
PP
Xem chi tiết