TEST YOURSELF 1

HN

cho minh hoi nghia cua cac tu nay

1.attract

2.participate

3.environment

4.recognize

5.press

6.fail

7.anxious

8.relief

9.arrive

10.destine

11.mountain

12.dress(ko phai la vay)

13.appear

14.end

15.hospitality

16.magic

17.wise

18.marry

19.apply

20.fool

DC
10 tháng 7 2017 lúc 21:13

Nghĩa của các từ : ;)

1. Thu hút

2. Tham dự

3.Môi trường

4. Nhìn nhận

5. Nhấn

6. Thất bại

7. Lo lắng

8. Cứu trợ

9. Đến nơi

10. Định mệnh

11. Núi

12. Váy

13. Xuất hiện

14. Kết thúc

15. Lòng hiếu khách

16. Ma thuật

17. Khôn ngoan

18. Kết hôn

19. Ứng dụng

20. Ngu xuẩn

Bình luận (0)
TD
10 tháng 7 2017 lúc 21:15

http://dictionary.cambridge.org/

Bình luận (0)
HK
10 tháng 7 2017 lúc 21:24

1.attract: thu hút

2.participate: tham dự

3.environment; môi trường

4.recognize: công nhận

5.press: nhấn

6.fail: thất bại

7.anxious: lo lắng

8.relief: cứu trợ

9.arrive; đến nơi

10.destine: định mệnh

11.mountain: núi

12.dress: váy

13.appear: xuất hiện

14.end: kết thúc

15.hospitality: hiếu khách

16.magic: ma thuật

17.wise: khôn ngoan

18.marry: kết hôn

19.apply: ứng dụng

20.fool: ngu xuẩn

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
OL
Xem chi tiết
DA
Xem chi tiết
SH
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
KD
Xem chi tiết
PP
Xem chi tiết
LB
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
MN
Xem chi tiết