Chương I. Các loại hợp chất vô cơ

NH

nhận biết dd sau bằng PTHH:

a) NaOH, AgNO3, NaCL

b)Na2CO3, Na2SO4, NaCL

c) MgSO4, Mg(NO3)2, Ba(OH)2
d) CuCL2, CuSO4, Cu(NO3)2

LD
20 tháng 10 2019 lúc 22:04

a) -Cho QT vào nhận bt dc NaOH làm QT chuyển thành màu xanh

- Cho MgCl2 vào 2 dd còn lạo

+Có kết tủa là AgNO3

+K ht là NaCl

b) Cho BaSO4 vào

+K ht là NaCl

+Có kết tủa là Na2SO4 và Na2CO3(n1)

-Cho CaCl2 vào N1

+Có kết tủa là Na2CO3

+k ht là Na2SO4

c)-Cho QT vào

+Chuyển màu xanh là Ba(OH)2

-Cho BaCl2 vào 2 chất còn lại

+Có kết tủa là MgSO4

+K ht là Mg(NO3)2

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
BT
20 tháng 10 2019 lúc 22:08

\(\text{a, NaOH làm quỳ tím chuyển màu xanh.}\)

Nhỏ AgNO3 vào 2 dd còn lại

NaCl xuất hiện kết tủa

\(\text{ NaCl+AgNO3}\rightarrow\text{NaNO3+AgC}l\)

Còn lại là AgNO3 \(\text{ b, Nhỏ HCl vào 3 dd. Na2CO3 xuất hiện khí bay ra}\)

\(\text{Na2CO3+2HCl}\rightarrow\text{2NaCl+CO2+H2O }\)

Nhỏ Ba(OH)2 vào 2 dd còn lại. Na2SO4 xuất hiện kết tủa

\(\text{Ba(OH)2+Na2SO4}\rightarrow\text{BaSO4+2NaOH }\)

Còn lại là NaCl

c, Phenolphtalein làm Ba(OH)2 chuyển màu xanh.

BaCl2 nhỏ vào 2 dd còn lại, MgSO4 tạo kết tủa, còn lại là Mg(NO3)2

\(\text{MgSO4+BaCl2}\rightarrow\text{MgCl2+BaSO4}\)

d, Nhỏ AgNO3 vào 3 dd. Cu(NO3)2 ko hiện tượng, còn lại có kết tủa

\(\text{CuCl2+2AgNO3}\rightarrow\text{Cu(NO3)2+2AgCl }\)

\(\text{CuSO4+2AgNO3}\rightarrow\text{Ag2SO4+Cu(NO3)2 }\)

Nhỏ BaCl2 vào 2 dd muối có kết tủa.

CuSO4 tạo kết tủa trắng, CuCl2 ko hiện tượng

\(\text{CuSO4+BaCl2}\rightarrow\text{CuCl2+BaSO4}\)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
20 tháng 10 2019 lúc 22:28
https://i.imgur.com/aH7q8Wk.jpg
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
20 tháng 10 2019 lúc 22:29
https://i.imgur.com/l0JzKhk.jpg
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
20 tháng 10 2019 lúc 22:31
https://i.imgur.com/TnCXLHf.jpg
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
20 tháng 10 2019 lúc 22:32
https://i.imgur.com/9FhvfLK.jpg
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
VQ
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
VT
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
AL
Xem chi tiết