Bài 24. Công thức tính nhiệt lượng

UD

Một nhiệt lượng kế bằng đồng khối lượng 200g chứa 0,5 lít nước ở nhiệt độ 15°C. Người ta thả vào một thỏi nhôm ở 100°C. Nhiệt độ cuối cùng của nhiệt lượng kế khi cân bằng là 20°C. Tính khối lượng của nhôm. Bỏ qua sự mất mát cho môi trường. Biết nhiệt dung riêng của đồng là 380J/kg.K, của nước là 4200J/kg.K, của nhôm là 880J/kg.K

ND
6 tháng 5 2017 lúc 23:26

Tóm tắt:

\(m_1=200\left(g\right)=0,2\left(kg\right)\\ V_{nước}=0,5\left(l\right)=>m_{nước}=0,5\left(kg\right)\\ t^o_1=15^oC\\ t^o_2=100^oC\\ t^o=20^oC\\ c_{đồng}=380\dfrac{J}{kg}.K\\ c_{nước}=4200\dfrac{J}{Kg}.K\\ c_{nhôm}=880\dfrac{J}{kg}.K\\ ------------------\\ m_{nhôm}=?\)

_____________________________________________________

Giaỉ:

Theo phương trình cân bằng nhiệt, ta có:

\(Q_{tỏa}=Q_{thu}\\ < =>m_{nhôm}.c_{nhôm}.\left(t^o_2-t^o\right)=m_1.c_{đồng}.\left(t^o-t^o_1\right)+m_{nước}.c_{nước}.\left(t^o-t_1^o\right)\\ < =>m_{nhôm}.880\left(100-20\right)=0,2.380.\left(20-15\right)+0,5.4200\left(20-15\right)\\ < =>70400.m_{nhôm}=10880\\ =>m_{nhôm}=\dfrac{10880}{70400}\approx0,15kg\)

Bình luận (0)
DM
7 tháng 5 2017 lúc 8:23

Nhìn bài Đạt khó hỉu quạ :V

Tóm tắt :

\(m_1=200g=0,2kg\)

\(V_2=0,5l\rightarrow m_2=0,5kg\)

\(t_1=t_2=15^oC\)

\(c_1=380Jkg.K\)

\(c_2=4200Jkg.K\)

\(t_3=100^oC\)

\(t=20^oC\)

\(m_3=?\)

Giải :

Nhiệt lượng lượng kế đồng và nước thu vào để nhiệt độ tăng từ 15 độ C đến 20 độ C là :

\(Q_{thu}=\left(m_1c_1+m_2c_2\right)\cdot\left(t-t_1\right)\)

Nhiệt lượng thỏi nhôm tỏa ra để nđộ giảm từ 100 độ C xuống 20 độ C là:

\(Q_{tỏa}=m_3c_3\cdot\left(t_3-t\right)\)

Theo ptcb nhiệt ta có Q thu = Q tỏa :

\(\left(m_1c_1+m_2c_2\right)\cdot\left(t-t_1\right)=m_3c_3\cdot\left(t_3-t\right)\)

\(\left(0,2\cdot380+0,5\cdot4200\right)\cdot\left(20-15\right)=m_3\cdot880\cdot\left(100-20\right)\)

\(\Rightarrow m_3\approx0,15kg\)

Vậy khối lượng của nhôm là 0,15 kg.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
DK
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
NY
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết