Bài 3. Chuyển động đều - Chuyển động không đều

WR

Một người đi xe đạp từ A đến B với dự định mất t= 4h. Do nửa quãng đường sau người ấy tăng vân tốc thêm 3km/h nên đến sơm hơn dự định 20 phút .

a, Tính vận tốc dự định và quãng đường AB

b, Nếu sau khi đi được 1h , do có công việc người ấy  phải ghé lại 30 phút . Hỏi đoạn đường còn lại người ấy phải đi với vận tốc bao nhiêu để  đến nơi như đự định

 

HQ
23 tháng 4 2017 lúc 17:09

Giải:

a) Thời gian đi hết quãng đường trên là: \(t_1+t_2=t\left(1\right)\)

Mà ta có: \(t_1=\dfrac{S_{AB}}{2v};t_2=\dfrac{S_{AB}}{2\left(v+3\right)};t=4-\dfrac{1}{3}=\dfrac{11}{3}\)

Thay vào \(\left(1\right)\) ta được: \(\dfrac{S_{AB}}{2v}+\dfrac{S_{AB}}{2\left(v+3\right)}=\dfrac{11}{3}\left(2\right)\)

Mặt khác \(S_{AB}=v.t=4v\)

Thay vào \(\left(2\right)\) ta được: \(\dfrac{4v}{2v}+\dfrac{4v}{2\left(v+3\right)}=\dfrac{11}{3}\)

\(\Rightarrow2+\dfrac{2v}{v+3}=\dfrac{11}{3}\Rightarrow12v+18=11v+33\)

\(\Rightarrow v=\) \(15(km/h)\)

Quãng đường \(AB\) dài là:

\(S_{AB}=4v=4.15=60km\)

b) Quãng đường người đó đi được sau 1h là:

\(S'_1=v.t'=15\left(km\right)\)

Để đến đúng giờ, thời gian còn lại và quãng đường còn lại người đó phải đi lần lượt là:

\(t'_2=2,5\left(h\right);S'_2=60-15=45\left(km\right)\)

Vậy người đó phải đi với vận tốc là:

\(v=\dfrac{S'_2}{t'_2}=\dfrac{45}{2,5}=18\) \((km/h)\)

Bình luận (5)
LH
23 tháng 7 2016 lúc 16:40

Đổi 2 giờ 10 phút = 2\(\frac{1}{6}\) giờ

Vì la chuyển đng thẳng đều theo dự định nên đi \(\frac{1}{2}\) quãng đường sẽ hết 2 gi 
Nhưng sau đó tăng tốc lên 3km/gi thì \(\frac{1}{2}\) quãng đường hết 

2\(\frac{1}{6}\)(2 - \(\frac{1}{3}\))
Ta có phương trình:

Vận tốc dự định*2=(V dự định+3)*(2 - \(\frac{1}{3}\))(do chúng đều = S/2)
=> Vận tốc dự định =15km/h

=> Quãng đường = 60km
b)Người đó đi với vận tốc 15km/h.

<=> Đi 1h được 15 km còn

60 -15 = 45 (km)

Nếu dự định là 4h thi thời gian con lại là:

\(4-1\frac{1}{2}=\frac{5}{2}=2,5\) (giờ)
=> vân tôc là 45 : 2.5=18 (km/giờ)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LA
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
BH
Xem chi tiết
WR
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
TB
Xem chi tiết
TV
Xem chi tiết