Bài 4. Lai hai cặp tính trạng

MA

Mọi người giúp mình bài này với...

Ở ruồi giấm,gen A quy định thân xám là trội hoàn toàn so với alen a quy ssịnh tính trạng thân đen,gen B quy định cánh dài trội hoàn toàn so với alen b quy định cánh cụt.Cho hai cơ thể ruồi giấm có kiểu hình thân xám,cánh dài(dị hợp 2 cặp gen)giao phối với nhau,đời Fthu được 4 loại KG và 3 loại KH phân li theo tỉ lệ 1 thân xám,cánh cụt : 2 thân xám,cánh dài : 1 thân đen,cánh dài.

a,Biện luận và viết sơ đồ lai.

b,Chọn ngẫu nhiên 1 cặp ruồi giấm F1 cho giao phối với nhau,F2 phân li KH theo tỉ lệ 1:1:1:1.Hãy cho biết KG của cặp ruồi giấm F1 này.

Giúp mình với mình đang cần gấp nhé các bạn...

Cảm ơn nhiều ạhihi

PH
18 tháng 7 2016 lúc 23:04

Theo đề bài ta quy ước:A-thân xám    ;a-thân đen  ;

                                       B-cánh dài       ; b-cánh cụt

cá thể có kiểu hình thân xám ;cánh dài dị hợp tử 2 cặp gen có kiểu gen:(Aa;Bb)

Xét riêng tỉ lệ từng cặp tính trạng ở F1:

-về màu sắc thân:than xám/than đen=1+2/1=3/1 => tuần theo quy luật phân li độc lập của Menđen =>P có kiểu gen :Aa.Aa(1)

-Về chiều dài cánh:cánh dài/cánh cụt=2+1/1=3/1=> tuần theo quy luật phân li độc lập của Menđen=>P có kiểu gen:Bb.Bb(2)

XEchung tỉ lệ 2 cặp tính trạng ở F1 ta có:(3:1).(3:1)=9:3:3:1 khac voi ti le KH o de bai la:1( than xam canh cut) :2 (xam ,dai):1(den,dai)

=> các gen liên kết với nhau=> tính trạng thân xám cánh cụt di truyền cùng nhau;tình trạng thân đen,cánh dai di truyền cùng nnhau

=>gen Ava b cùng nằm trên 1 NST và di truyền cùng nhau

gen a và B cùng nằm trên 1NST và di truyền cùng nhau

=> KG của P là:Ab/aB. Ab/aB

SDL:

P:Ab/aB(xam dai)  .  Ab/aB ( xam dai)

G:Ab:aB                   ; Ab;aB

F1:TLKG:1Ab/Ab:2Ab/aB:1aB/aB

TLKH: 1xam, cut:2xam, dai:1den, dai

hinh nhu phan b thieu de bai thi phai

 

  
  
  

:

 

 

 

 

 
  
  

 

Bình luận (0)
PH
19 tháng 7 2016 lúc 22:50

bài làm của tớ ở trên sai đấy! đây là dạng đặc biệt của DTLK

 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NH
Xem chi tiết
DA
Xem chi tiết
DM
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết
VT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết