Match the following adjectives with their definitions.
1. vast | a. pretty, especially in a way that looks old-fashioned |
2. hospitable | b. having something near or around |
3. well-trained | c. extremely large in area, size, amount, etc. |
4. surrounded | d. pleased to welcome guests; generous and friendly to visitors |
5. picturesque | e. having received good or thorough training. |
1 – c: vast - extremely large in area, size, amount, etc
(bao la – rất lớn về diện tích, cỡ, số lượng v.v)
2 – d: hospitable - pleased to welcome guests; generous and friendly to visitors
(hiếu khách – vui mừng khi chào đón khách; hào phóng và thân thiện với khách đến thăm)
3 - e. well-trained - having received good or thorough training
(được đào tạo tốt – nhận được sự đào tạo tốt hoặc bài bản)
4 – b: surrounded - having something near or around
(bao quanh – có thứ ở gần hoặc xung quanh)
5 – a: picturesque - pretty, especially in a way that looks old-fashioned
(đẹp như tranh vẽ - tuyệt đẹp, đặc biệt là đẹp theo một cách hoài cổ)