Đặc điểm\Giới | Giới Khởi sinh | Giới Nguyên sinh | Giới Nấm | Giới Thực vật | Giới Động vật |
---|---|---|---|---|---|
Đặc điểm cấu tạo | - Tế bào nhân sơ. - Đơn bào. |
- TB nhân thực. - Đơn bào, đa bào. |
- TB nhân thực. - Đa bào phức tạp |
- TB nhân thực. - Đa bào phức tạp. |
- TB nhân thực. - Đa bào phức tạp. |
Đặc điểm dinh dưỡng | - Dị dưỡng - Tự dưỡng |
- Dị dưỡng. - Tự dưỡng |
- Dị dưỡng hoại sinh. - Sống cố định |
Tự dưỡng quang hợp. - Sống cố định |
- Dị dưỡng - Sống chuyển động |
Các nhóm điển hình | - Vi khuẩn | - ĐV đơn bào, tảo, nấm nhầy | - Nấm | - Thực vật | - Động vật |
Đặc điểm\Giới | Giới Khởi sinh | Giới Nguyên sinh | Giới Nấm | Giới Thực vật | Giới Động vật |
---|---|---|---|---|---|
Đặc điểm cấu tạo | - Tế bào nhân sơ. - Đơn bào. | - TB nhân thực. - Đơn bào, đa bào. | - TB nhân thực. - Đa bào phức tạp | - TB nhân thực. - Đa bào phức tạp. | - TB nhân thực. - Đa bào phức tạp. |
Đặc điểm dinh dưỡng | - Dị dưỡng - Tự dưỡng | - Dị dưỡng. - Tự dưỡng | - Dị dưỡng hoại sinh. - Sống cố định | Tự dưỡng quang hợp. - Sống cố định | - Dị dưỡng - Sống chuyển động |
Các nhóm điển hình | - Vi khuẩn | - ĐV đơn bào, tảo, nấm nhầy | - Nấm | - Thực vật | - Động vật |