Bài 37: Axit - Bazơ - Muối

NL

Hoàn thành phản ứng hóa học và cho biết chúng thuộc loại phản ứng gì?

1)p+o2--->?

2)kclo3---->?+o2

3)h2+?--->cu+?

4)?+?----->al2o3

5)fe+o2---> ?

6)?+?--->cao

7)fe2o3+?--->co2+?

8)cuo+h2---->?+?

9)na+?-->na2o

10)c2h4+o2----->?+?

11)al+?--->al2o3

12)ch4+?---->co2+?

13)p+?---->p2o5

14)cao+?---->ca(oh)2

15)?+h2o---->h3po4

16)?+h2so4---->al2(so4)3+?

HD
23 tháng 4 2017 lúc 19:25

1)4P + 5O2--->2P2O5 (phản ứng hóa hợp)

2)2KClO3---->2KCl+3O2 (phản ứng phân hủy)

3)H2+ CuO--->Cu+H2O ( phản ứng oxi hóa -Khử hoặc phản ứng thế)

4)4Al+3O2----->2Al2O3 (hóa hợp)

5)3Fe + 2O2 -> Fe3O4 ( hóa hợp)

6)2Ca+O2--->2CaO(hóa hợp)

7)Fe2O3+3CO--->2Fe+3CO2 ( pư oxi hóa khử)

8)CuO + H2---->Cu+H2O ( oxi hóa khử)

9)4Na + O2-->2Na2O(hóa hợp)

10)C2H4 + 3O2 ->2 CO2 + 2H2O ( pư thế)

11)4Al + 3O2 -> 2Al2O3 (pư hóa hợp)

12)CH4+2O2---->CO2+2H2O (pư thế)

13)4P+5O2--->2P2O5 ( hóa hợp)

14)CaO+H2O---->Ca(OH)2 (hóa hợp )

15)P2O5+H2O---->H3PO4 (hóa hợp)

16)2Al +3H2SO4---->Al2(SO4)3+3H2 ( pư thế)

Bình luận (4)
PA
23 tháng 4 2017 lúc 19:36

1)4P+5O2->2P2O5(Pư hóa hợp).

2)2KClO3->2KCl+3O2.(Pư phân hủy).

3)H2+CuO->Cu+H2O.(Pư khử).

4)2Al+3O2->2Al2O3(Pư hóa hợp).

5)3Fe+2O2->Fe3O4(Pư hóa hợp).

6)Ca+O2->CaO(Pư hóa hợp).

7)Fe2O3+CO->CO2+Fe(Pư khử).

8)CuO+H2->Cu+H2O(Pư khử).

9)Na+O2->Na2O(PƯ hóa hhopj).

10)c2h4+o2->co2+h2o.

11)al+o2->al2o3.

12)ch4+o2->c02+h2o.

13)p+o2->p2o5.

14)cao+h2o->ca(oh)2.

15)p2o5+h2o->h3po4.

16)al+h2so4->al2(so4)3+h2.

bn tự cân bằng pt nhé!:)

Bình luận (0)
HD
23 tháng 4 2017 lúc 19:41

ý 15 mik quên chua cân bằng

P2O5 + 3H2O -> 2H3PO4

Bình luận (0)
NB
23 tháng 4 2017 lúc 20:41

1. 4P + 5O2 -> 2P2O5

2. 2KClO3 -> 2KCl + 3O2

3. H2 + CuO -> Cu + H2O

Bình luận (0)
NB
23 tháng 4 2017 lúc 20:45

4. 4Al + 3O2 -> 2Al2O3 (PƯHHợp)

5. 3Fe + 2O2 -> Fe3O4 (PƯHHợp)

6. 2Ca + O2 -> 2CaO (PƯHHợp)

câu 1 PƯHHợp, 2 PƯPH, 3 PƯ khử + thế

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NL
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết
LV
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NK
Xem chi tiết
TL
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
MT
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết