Chương II. Kim loại

TH

Hòa tan 3,48g MnO2 vào dd HCl đặc,dư và đun nhẹ thì điều chế đc 672ml khí Clo(đktc)

a. Tính hiệu suất phản ứng điều chế Clo

b. Dùng lượng khí Clo vừa điều chế đc đốt cháy vừa đủ hh A (gồm Fe và Cu trong đó Cu có m=0,64g) tạo hh B. Tính m hh A

c. Hòa tan hết hh B ở trên vào nước thành dd B rồi cho td hết vs dd AgNO3 dư thì xuất hiện mấy gam k/tủa

d. Nếu cho toàn bộ dd B trên td vs dd NaOH 2M cho đến khi pứ kết thúc thì tốn hết mấy gam NaOH có D=1,12g/ml

NM
18 tháng 12 2021 lúc 7:43

\(n_{MnO_2}=\dfrac{3,48}{87}=0,04(mol)\\ n_{Cl_2}=\dfrac{0,672}{22,4}=0,03(mol)\\ a,MnO_2+4HCl\xrightarrow{t^o}MnCl_2+Cl_2+2H_2O\\ \Rightarrow n_{Cl_2(p/ứ)}=0,04(mol)\\ \Rightarrow V_{Cl_2(p/ứ)}=0,04.22,4=0,896(l)\\ \Rightarrow H\%=\dfrac{0,672}{0,896}.100\%=75\%\)

\(b,n_{Cu}=\dfrac{0,64}{64}=0,01(mol)\\ 2Fe+3Cl_2\xrightarrow{t^o}2FeCl_3(1)\\ Cu+Cl_2\xrightarrow{t^o}CuCl_2(2)\\ \Rightarrow n_{Cl_2(2)}=n_{Cu}=0,01(mol)\\ \Rightarrow n_{Cl_2(1)}=0,03-0,01=0,02(mol)\\ \Rightarrow n_{Fe}=\dfrac{1}{75}(mol) \Rightarrow m_{Fe}=\dfrac{1}{75}.56=0,75(g)\\ \Rightarrow m_{hh}=0,75+0,64=1,39(g)\)

\(c,FeCl_3+3AgNO_3\to Fe(NO_3)_3+3AgCl\downarrow\\ CuCl_2+2AgNO_3\to Cu(NO_3)_2+2AgCl\downarrow\\ \Rightarrow \Sigma n_{AgCl}=3n_{FeCl_3}+2n_{CuCl_2}=0,04+0,01=0,05(mol)\\ \Rightarrow m_{\downarrow}=\Sigma m_{AgCl}=0,05.143,5=7,175(g)\\ d,FeCl_3+3NaOH\to Fe(OH)_3\downarrow+3NaCl\\ CuCl_2+2NaOH\to Cu(OH)_2\downarrow+2NaCl\\ \Rightarrow \Sigma n_{naOH}=3n_{FeCl_3}+2n_{CuCl_2}=0,05(mol)\\ \Rightarrow V_{dd_{NaOH}}=\dfrac{0,05}{2}=0,025(mol)\\ \Rightarrow m_{dd_{NaOH}}=0,025.1,12=0,028(g)\)

Bình luận (3)
MH
18 tháng 12 2021 lúc 5:41

a)MnO2+4HCl→MnCl2+Cl2+2H2O

nMnO2=3,48/87=0,04mol

nCl2=nMnO2=0,04mol

VCl2=0,04×22,4=0,896l

H=0,672/0,896×100%=75%

Bình luận (0)
MH
18 tháng 12 2021 lúc 5:42

b)2Fe+3Cl2→2FeCl3(1)

Cu+Cl2→CuCl2

nCu=0,64/64=0,01mol

nCuCl2=nCu=0,01mol

mCuCl2=0,01×135=1,35g

nCl2(1)=0,03−0,01=0,02mol

nFeCl3=2/3.nCl2(1)=1/75mol

mFeCl3=1/75×162,5=2,17g

m=1,35+2,17=3,52g

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
DT
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
VQ
Xem chi tiết