Cột | 1 | 2 | 3 | 5 |
STT |
Họ và tên học sinh |
Quãng đường chạy s(m) |
Thời gian chạy t(s) |
Quãng đường chạy trong 1 giây |
1 | Nguyễn An | 60 | 10 | 6 |
2 | Trần Bình | 60 | 9,5 | 6,32 |
3 | Lê Văn Cao | 60 | 11 | 5,45 |
4 | Đào Việt Hùng | 60 | 9 | 6,67 |
5 | Phạm Việt | 60 | 10,5 | 5,71 |
Họ tên học sinh |
Xếp hạng |
Quãng đường chạy trong 1 s |
Nguyễn An |
3 |
6 m |
Trần Bình |
2 |
6,32 m |
Lê Văn Cao |
5 |
5,45 m |
Đào Việt Hùng |
1 |
6,67 m |
Phạm Việt |
4 |
5,71 m |
1 giây An chạy được: \(\dfrac{60}{10}=6m\Rightarrow v=6m|s\)
1 giây Bình chạy được: \(\dfrac{60}{9,5}=\approx6,32m\Rightarrow v\approx6,32m|s\)
1 giây Cao chạy được: \(\dfrac{60}{11}=\approx5,5m\Rightarrow v\approx5,5m|s\)
1 giây Hùng chạy được: \(\dfrac{60}{9}=\approx6,7m\Rightarrow v\approx6,7m|s\)
1 giây Việt chạy được: \(\dfrac{60}{10,5}=5,7m\Rightarrow v=5,7m|s\)
Cột | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
STT | Họ và tên học sinh | Quãng đường chạy s (m) | Thời gian chạy t (s) | Xếp hạng | Quãng đường chạy trong 1 giây |
1 | Nguyễn An | 60 | 10 | 3 | 6 (m/s) |
2 | Trần Bình | 60 | 9,5 | 2 | 6,32 (m/s) |
3 | Lê Văn Cao | 60 | 11 | 5 | 5,5 (m/s) |
4 | Đào Việt Hùng | 60 | 9 | 1 | 6,7 (m/s) |
5 | Phạm Việt | 60 | 10,5 | 4 | 5,7 (m/s) |