16.HIMSELF=>HIM
17.TO GO=>GOING
18.TO=>OF
19.ON=>FOR
20.AFTER=>OF
21.WILL =>∅
22.MOVING=>TO MOVE
23.DON'T=>WON'T
24.FOR=>IN
25.OF=>NEAR
26.CAN=>COULDN'T
27.DIFFICULTY=>DIFFICULT
28.ON=>∅
29.GIVE=>DO
30.TO=>IN
31.ON=>IN
32.FOR=>TO
33.RAISING=>TO RAISE
34.ON=>AT
35.SIGN=>TO SIGN
Mai Hà TranVương Thị Tú QuyênTNguyễn TNguyễnXuâThảo Nguyễn Phạm Phươngn Cuồng KhảiHuy Thắng Nguyễn Nguyễn Công TỉnhNguyênDinLinh Diệuh Nhật Minhhị Thu Chippy LinhHòahanh HNhóVy Lan Lêc NgốcoagTrịnh ĐTử Đằngức Minh