Luyện tập tổng hợp

PM

Dịch nghĩa những từ sau:

- fashionable (adj)

- inspiration (n)

- ethnic minority (n)

- pattern (n)

- majority (n)

- modernize (v)

- alternative (n)

H24
6 tháng 4 2017 lúc 12:25

Dịch nghĩa những từ sau:

- fashionable (adj): có tính thời trang

- inspiration (n): nguồn cảm hứng

- ethnic minority (n): dân tộc thiểu số

- pattern (n): mẫu hình, hoa văn

- majority (n): phần lớn, đa số

- modernize (v): hiện đại hoá

- alternative (n): sự thay thế

Bình luận (3)
CB
6 tháng 4 2017 lúc 12:35

- fashionalbe ( adj) = hop thoi trang

- inspiration (n) = cam hung

- ethnic minority (n) = dan toc

- pattern ( n) = hoa van

- modernize ( n) = hien dai hoa

- alternative (n)= thay the

Chuc chi hoc gioi !!!vui

Bình luận (1)
MH
6 tháng 4 2017 lúc 12:36

sao bn ko zô google translate ấy ?

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
NA
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
LW
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
PJ
Xem chi tiết
CW
Xem chi tiết
TL
Xem chi tiết