Vocabulary

LL

Dịch nghĩa của các từ sau:

1. wetsuit 2. finest 3. landmarks

4. furniture

TM
27 tháng 7 2018 lúc 20:12
Wetsuit: bộ đồ nặn Finest: tốt nhất +Adjective This was a fine piece of filmmaking I have always had fine and dry hair Landmark /'lændmɑ:k/ - UK DANH TỪ 1. mốc ranh giới, giới hạn. 2. mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền) 3. mốc, bước ngoặc. Furniture /'fə:nitʃə/ - UK DANH TỪ 1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè) 2. đồ đạc (trong nhà) 3. (ngành in) cái chèn, lanhgô. 4. (từ cổ,nghĩa cổ) yên cương (ngựa) P/S : có thể đúng hoặc saioaoa
Bình luận (5)
PT
28 tháng 7 2018 lúc 11:27

1. wetsuit: bộ đồ bị ướt

2. finest: tốt nhất

3. landmarks: các địa danh

4.furniture: đồ nội thất

Chúc bạn làm bài tốt nhé!banh

Bình luận (0)
LN
31 tháng 7 2018 lúc 15:26

1. wetsuit: bộ đồ bị ướt

2. finest: tốt nhất

3. landmarks: các địa danh

4.furniture: đồ nội thất

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NT
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
QT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
VQ
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết