Skills

TA

danh từ của examine

 

LT
12 tháng 6 2022 lúc 22:11

exam (n): cuộc kiểm tra, kì thi

examination (n): sự kiểm tra, sự xem xét

examinant (n): người khám xét, thẩm tra 

examiner (n): người chấm thi

Bình luận (0)
VT
13 tháng 6 2022 lúc 7:19

Examination: sự kiểm tra.

Exam: Kiểm tra

Examiner: Người chấm điểm thi.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LH
Xem chi tiết
NK
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
HS
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết