Skills

TA

danh từ của adopted

 

LT
12 tháng 6 2022 lúc 22:16

adoption (n): sự nhận nuôi

adoptability (n): khả năng có thể nhận làm con nuôi

adoptee (n): con nuôi

adopter (n): người nhận nuôi

adoptionism (n): chủ nghĩa nhận con nuôi

Bình luận (0)
AI
12 tháng 6 2022 lúc 16:30

adoption?

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LH
Xem chi tiết
NK
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
HS
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết