Bài 22: Tính theo phương trình hóa học

KV

Dẫn 1 lượng khí sunfurơ đi qua dung dịch chứa 115,425g bari hiđroxit, phản ứng xảy ra theo phương trình:

   SO2 + Ba(OH)2 - - - > BaSO3 + H2O

a, Lập phương trình hóa học

b. Tính khối lượng bari sunfit BaSo3 tạo thành sau phản ứng

c. Tính thể tích khí sunfurơ tham gia phản ứng ở đktc

BN
28 tháng 12 2020 lúc 9:08

a) SO2   +  Ba(OH)2    → BaSO3  +  H2O

b) nBa(OH)2  = \(\dfrac{115,425}{171}\)=0,675 mol = nBaSO3 

=> mBaSO3 = 0,675 . 217 = 146,475 gam

c) nSO2 = nBa(OH)2 = 0,675mol

=> V SO2 = 0,675.22,4= 15,12 lít

Bình luận (0)
AK
28 tháng 12 2020 lúc 21:19

a) SO2+Ba(OH)2⟶BaSO3↓+H2OSO2+Ba(OH)2⟶BaSO3↓+H2O

b) mBaSO3=146,475gmBaSO3=146,475g

c) VSO2=15,12lVSO2=15,12l

Giải thích các bước giải:

a) Phương trình hoá học:

SO2+Ba(OH)2⟶BaSO3↓+H2OSO2+Ba(OH)2⟶BaSO3↓+H2O

b) Số mol Ba(OH)2Ba(OH)2 phản ứng:

Bình luận (0)
NK
29 tháng 12 2020 lúc 21:19

a) SO2   +  Ba(OH)2    → BaSO3  +  H2O

b) nBa(OH)2  = 

Bình luận (0)
LP
29 tháng 12 2020 lúc 22:53

a) PTHH : SO2 +Ba(OH)2 -> BaSO3+H2O

b) theo pt : mBa(OH)2=theo pt có nBa(OH)2=nBaSO3

=> mBaSO3=n.M=0,675 .217=146,475g

c) theo pt: nSO2 =nBa(OH)2=0,675 mol

=> VSO2= n . 22,4 = 0,675.22,4=15,12 lít

Bình luận (0)
PQ
3 tháng 1 2021 lúc 8:52

                nBa(OH)\(2\) =  = 0,675 ( mol )

a)   PTHH:   SO2 + Ba(OH)2 ----> BaSO3 + H2O

                  0,675<--- 0,675   --->  0,675 --->0,675 (mol)

b)  MBaSO\(3\) = 217 ( g/mol)

    Khối lượng của BaSO3 tạo thành sau phản ứng:

         mBaSO\(3\) = 0,675 x 217 = 146,475 (g)

c) Thể tích của SO2 tham gia phản ứng (đktc)

       VSO\(2\) = 0,675 x 22,4 = 15,12 (lít)

Bình luận (0)
H24
4 tháng 1 2021 lúc 19:48

a) SO2   +  Ba(OH)2    → BaSO3  +  H2O

b) nBa(OH)2  = 

Bình luận (0)
MM
12 tháng 1 2021 lúc 21:02

Ba(OH)2.H2O

Bình luận (0)
TT
6 tháng 2 2021 lúc 20:08

a) SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O b) nBa(OH)2 115.43/171 =0,675 mol = nBaSO3 => mBaSO3 = 0,675 . 217 = 146,475 gam c) nSO2 = nBa(OH)2 = 0,675mol => V SO2 = 0,675.22,4= 15,12 lít

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
KV
Xem chi tiết
KV
Xem chi tiết
KV
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
AK
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết