Complete the sentences with because or because of.
1. My sister could not reach the destination on time _____ the terrible traffic jam.
2. The final test was so easy _____ Olive knew all the answer.
3. _____ the language barrier, my uncle and my aunt got divorced.
4. All flights to Đà Nẵng were cancelled _____ the harsh climate conditions.
5. _____ Tom’s laziness, he can’t get the high scores in the exam.
1. My sister could not reach the destination on time because of the terrible traffic jam.
(Chị tôi không thể đến đích đúng giờ vì kẹt xe khủng khiếp.)
Giải thích: dùng “because of” trước cụm danh từ “the terrible traffic jam” – kẹt xe khủng khiếp
2. The final test was so easy because Olive knew all the answer.
(Bài kiểm tra cuối cùng rất dễ vì Olive biết hết câu trả lời.)
Giải thích: dùng “because ” trước mệnh đề “Olive knew all the answer” – Olive biết hết câu trả lời
3. Because of the language barrier, my uncle and my aunt got divorced.
(Vì rào cản ngôn ngữ nên chú và dì tôi đã ly hôn.)
Giải thích: dùng “because of” trước cụm danh từ “the language barrier” – rào cản ngôn ngữ
4. All flights to Đà Nẵng were cancelled because of the harsh climate conditions.
(Tất cả các chuyến bay đến Đà Nẵng đều bị hủy vì tình trạng khí hậu khắc nghiệt.)
Giải thích: dùng “because of” trước cụm danh từ “the harsh climate conditions” – tình trạng khí hậu khắc nghiệt
5. Because of Tom’s laziness, he can’t get the high scores in the exam.
(Vì sự lười biếng của Tom nên anh ấy không thể đạt điểm cao trong kỳ thi.)
Giải thích: dùng “because of” trước cụm danh từ “Tom’s laziness” – sự lười biếng của Tom