Bài 25. Phương trình cân bằng nhiệt

PT

Có 2 bình, mỗi bình đựng 1 chất lỏng nào đó, lần lượt múc từng ca chất lỏng ở bình 2 trúc vào bình 1 và ghi lại nhiệt độ cân bằng ở bình 1 sau mỗi lần trúc, thứ tự là 200C, 350C, bỏ sót một lần không ghi rồi 500C. Hãy tính nhiệt độ khi có cân bằng nhiệt ở lần bị bỏ sót không ghi đó và nhiệt độ của mỗi ca chất lỏng lấy từ bình 2 trúc vào. Coi nhiệt độ của mỗi ca chất lỏng lấy từ bình 2 đều như nhau. (Bỏ qua sự trao đổi nhiệt với môi trường.).

H24
2 tháng 6 2018 lúc 21:14

Hỏi đáp Vật lý

Hỏi đáp Vật lýVậy nhiệt độ khi cân bằng nhiệt ở lần bị bỏ sót không ghi đó là 44oC.

nhiệt độ của mỗi ca chất lỏng lấy từ bình 2 múc vào là 80oC.

Bình luận (0)
NV
2 tháng 6 2018 lúc 20:49

Gọi khối lượng của mỗi ca chất lỏng múc từ bình 1 là \(m_o\)

Khối lượng của chất lỏng trong bình 2 ban đầu là m

Nhiệt dung riêng của chất lỏng là c

Sau 4 lần đổ nhiệt độ bình 2 tăng lên tăng dần đến \(50^oC\) nên \(t_o>50^oC\)

Sau lần đổ thức nhất, khối lượng chất lỏng trong bình 2 là :

\(\left(m+m_o\right)\) có nhiệt độ \(t_1=20^oC\)

sau khi đổ lần 2, phương trình cân bằng nhiệt là :

\(c\left(m+m_o\right)\left(t_2-t_1\right)=cm_o\left(t_o-t_2\right)\left(1\right)\)

Sau khi đổ lần 3, phương trình cân bằng nhiệt là :

\(c\left(m+m_o\right)\left(t_3-t_1\right)=2cm_o\left(t_o-t_3\right)\left(2\right)\)

Sau khi đổ lần 4, phương trình cân bằng nhiệt là :

\(c\left(m+m_o\right)\left(t_4-t_1\right)=3cm_o\left(t_o-t_4\right)\left(3\right)\)

Từ (1) và (3) ta có : \(\dfrac{t_2-t_1}{t_4-t_1}=\dfrac{t_o-t_2}{3\left(t_o-t_4\right)}=\dfrac{t_o-35}{3\left(t_o-50\right)}\)

\(\Leftrightarrow\dfrac{t_o-35}{3\left(t_o-50\right)}=1\)

\(\Leftrightarrow t_o=57,5^oC\)

Từ (1) và (2) ta có : \(\dfrac{t_2-t_1}{t_3-t_1}=\dfrac{t_o-t_2}{2\left(t_o-t_3\right)}=\dfrac{t_o-35}{2\left(t_o-t_3\right)}\)

\(\Leftrightarrow\dfrac{35-20}{t_3-20}=\dfrac{57,5-35}{2\left(57,5-t_3\right)}\)

\(\Leftrightarrow30\left(57,5-t_3\right)=22,5\left(t_3-20\right)\)

\(\Leftrightarrow t_3\approx41,43^oC\)

Bình luận (2)

Các câu hỏi tương tự
NA
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
BD
Xem chi tiết
LB
Xem chi tiết
HP
Xem chi tiết
TK
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết
TG
Xem chi tiết