Violympic toán 8

PH

cho hình thang cân ABCD có AB // CD và AB // CD , đường chéo BD vuông góc với cạnh bên BC , đường cao BH

a) chứng minh tam giác BDC và tam giác HBC đồng dạng

b) ch BC = 6cm , DC = 10cm . Tính độ dài đoạn thẳng HC,HD

c) tính độ dài đoạn thẳng BH

d) tính diện tích ABCD

NT
3 tháng 7 2020 lúc 19:54

a) Xét ΔBDC và ΔHBC có

\(\widehat{BCD}\) chung

\(\widehat{DBC}=\widehat{BHC}\left(=90^0\right)\)

Do đó: ΔBDC∼ΔHBC(g-g)

b) Áp dụng định lí pytago vào ΔDBC vuông tại B, ta được:

\(DC^2=BD^2+BC^2\)

\(\Leftrightarrow BD^2=DC^2-BC^2=10^2-6^2=64\)

hay \(BD=\sqrt{64}=8cm\)

Ta có: ΔBDC∼ΔHBC(cmt)

\(\frac{BC}{HC}=\frac{DC}{BC}\)

\(HC=\frac{BC\cdot BC}{DC}=\frac{6\cdot6}{10}=\frac{36}{10}=3,6cm\)

Ta có: DC=HC+HD(H nằm giữa D và C)

hay HD=DC-HC=10-3,6=6,4(cm)

Vậy: HC=3,6cm; HD=6,4cm

c) Ta có: ΔBDC∼ΔHBC(cmt)

\(\frac{BD}{HB}=\frac{BC}{HC}\)

hay \(BH=\frac{BD\cdot HC}{BC}=\frac{8\cdot3,6}{6}=4,8cm\)

Vậy: BH=4,8cm

Bình luận (0)
MP
3 tháng 7 2020 lúc 20:53

a, Xét \(\Delta BDC\) \(\Delta HBC\) có :

\(\widehat{C}:chung\)

\(\widehat{DBC}=\widehat{BHC}=90^o\)

\(\Rightarrow\) \(\Delta BDC\sim\Delta HBC\left(g.g\right)\)

b, Ta có : \(\Delta BDC\sim\Delta HBC\) ( câu a )

\(\Rightarrow\) \(\frac{DC}{BC}=\frac{BC}{HC}\) \(\Rightarrow\) \(HC=\frac{BC^2}{DC}=\frac{6^2}{10}=\frac{36}{10}=3,6\left(cm\right)\)

\(HD=DC-HC=10-3,6=6,4\left(cm\right)\)

c, \(\Delta BHC:\) \(\widehat{BHC}=90^o\)

\(\Rightarrow\) \(BC^2=BH^2+HC^2\) ( Định lý Py - ta - go )

\(\Rightarrow\) \(BH^2=BC^2-HC^2=6^2-\left(3,6\right)^2=23,04\)

\(\Rightarrow\) \(BH=4,8\left(cm\right)\)

d, Kẻ \(AK\perp CD\) ( \(K\in CD\) )

Xét \(\Delta ADK\) \(\Delta BCH\) có :

AD = BC ( gt )

\(\widehat{ADK}=\widehat{BCH}\left(gt\right)\)

\(\widehat{AKD}=\widehat{BHC}=90^o\)

\(\Rightarrow\) \(\Delta ADK=\Delta BCH\left(g.c.g\right)\)

\(\Rightarrow\) DK = CH

AB = CD - 2CH = 10 - 2.3,6 = 2,8 ( cm )

\(\Rightarrow\) \(S_{ABCD}=\frac{\left(AB+CD\right)BH}{2}=\frac{\left(2,8+10\right)4,8}{2}=30,72\left(cm^2\right)\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PH
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LC
Xem chi tiết
BB
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
NS
Xem chi tiết
NS
Xem chi tiết