Bài 26: Oxit

SC

Cho các oxit sau: \(CO_2,SO_3,P_2O_5,Na_2O,CaO,CuO\)

a/ Phân loại và gọi tên.

b/ Những oxit nào tác dụng với nước? Viết phương trình.

c/ Những oxit nào tác dụng với HCl? Viết phương trình.

d/ Những oxit nào tác dụng với NaOH? Viết phương trình.

NN
20 tháng 11 2017 lúc 17:58

a/ Oxit axit:

- \(CO_2\): cacbon đioxit

- \(SO_3\): lưu huỳnh trioxit

- \(P_2O_5\): điphotpho pentaoxit

Oxit bazơ:

- \(Na_2O\): natri oxit

- \(CaO\): canxi oxit

- \(CuO\): đồng (II) oxit

b/ \(CO_2+H_2O\rightarrow H_2CO_3\)

\(SO_3+H_2O\rightarrow H_2SO_4\)

\(P_2O_5+3H_2O\rightarrow2H_3PO_4\)

\(Na_2O+H_2O\rightarrow2NaOH\)

\(CaO+H_2O\rightarrow Ca\left(OH\right)_2\)

c/ \(Na_2O+2HCl\rightarrow2NaCl+H_2O\)

\(CaO+2HCl\rightarrow CaCl_2+H_2O\)

\(CuO+2HCl\rightarrow CuCl_2+H_2O\)

d/ \(CO_2+2NaOH\rightarrow Na_2CO_3+H_2O\)

\(SO_3+2NaOH\rightarrow Na_2SO_4+H_2O\)

\(P_2O_5+6NaOH\rightarrow2Na_3PO_4+3H_2O\)

Bình luận (2)
DN
20 tháng 11 2017 lúc 19:09

a)Oxit axit:

-CO2:Cácbonic

-SO3:lưu huỳnh trioxit

-P2O5:Đi photpho penta oxit

Oxit bazo:

-Na2O: Natri oxit

-CaO: Caxi oxit (vôi sống)

-CuO: Đồng (II) oxit

b)Những oxit tác dụng với H2O:

-CO2+H2O\(\leftrightarrow\)H2CO3

-SO3+H2O\(\rightarrow\)H2SO4

-P2O5+3H2O\(\rightarrow\)2H3PO4

-Na2O+H2O\(\rightarrow\)2NaOH

CaO+H2O\(\rightarrow\)Ca(OH)2

c)Những oxit tác dụng với HCl:

-Na2O+2HCl\(\rightarrow\)2NaCl+H2O

-CaO+2HCl\(\rightarrow\)CaCl2+H2O

-CuO+2HCl\(\rightarrow\)CuCl2+H2O

d)Những oxit tác dụng với NaOH:

-CO2:

+Nếu nNaOH\(\ge\)2nCO2\(\Rightarrow\)Tạo muối trung hòa

pthh: 2NaOH+CO2\(\rightarrow\)Na2CO3+H2O

+Nếu nNaOH\(\le\)nCO2\(\Rightarrow\)Tạo muối axit

pthh: NaOH+CO2\(\rightarrow\)NaHCO3

+Nếu nCO2<nNaOH<2nCO2\(\Rightarrow\)Tạo hỗn hợp 2 muối

pthh:

pthh: 2NaOH+CO2\(\rightarrow\)Na2CO3+H2O

NaOH+CO2\(\rightarrow\)NaHCO3

-SO3+2NaOH\(\rightarrow\)Na2SO4+H2O

-P2O5+6NaOH\(\rightarrow\)2Na3PO4+3H2O

Chúc bạn học tốt!

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
HK
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
DB
Xem chi tiết
YO
Xem chi tiết
CC
Xem chi tiết
VT
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết