Chương 6. Oxi - Lưu huỳnh

NT

Cho 11,52g hỗn hợp gồm FeO, Ag tác dụng hết với 800ml dung dịch H2SO4 đặc nóng thu được 1,344 lít khí (đktc).

a.Tính thành phần % theo khối lượng mỗi kim loại.

b.Tính nồng độ mol H2SO4

c.Lấy hết lượng muối trên cho tác dụng với 500ml dung dịch NaOH 1,25 M. Tính nồng độ mol các chất thu được sau phản ứng.

KS
26 tháng 3 2022 lúc 21:35

Gọi \(\left\{{}\begin{matrix}n_{Ag}=a\left(mol\right)\\n_{FeO}=b\left(mol\right)\end{matrix}\right.\)

\(n_{SO_2}=\dfrac{1,344}{22,4}=0,6\left(mol\right)\)

PTHH:

\(2Ag+2H_2SO_4\rightarrow Ag_2SO_4+SO_2\uparrow+2H_2O\)

a             a                \(\dfrac{a}{2}\)             \(\dfrac{a}{2}\)

\(2FeO+4H_2SO_4\rightarrow Fe_2\left(SO_4\right)_3+SO_2\uparrow+4H_2O\)

b                 2b               \(\dfrac{b}{2}\)                \(\dfrac{b}{2}\)

Hệ pt

\(\left\{{}\begin{matrix}108a+72b=11,52\\\dfrac{a}{2}+\dfrac{b}{2}=0,06\end{matrix}\right.\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}a=0,08\left(mol\right)\\b=0,04\left(mol\right)\end{matrix}\right.\\ \Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}m_{Ag}=0,08.108=8,64\left(g\right)\\m_{FeO}=0,04.72=2,88\left(g\right)\end{matrix}\right.\\ \Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}\%m_{Ag}=\dfrac{8,64}{11,52}=75\%\\\%m_{FeO}=100\%-75\%=25\%\end{matrix}\right.\)

b, \(\rightarrow n_{H_2SO_4}=0,08+0,4.2=0,16\left(mol\right)\\ \rightarrow C_{MddH_2SO_4}=\dfrac{0,16}{0,8}=0,2M\)

c, \(n_{NaOH}=1,25.0,5=0,625\left(mol\right)\)

PTHH:

\(6NaOH+Fe_2\left(SO_4\right)_3\rightarrow2Fe\left(OH\right)_3+3Na_2SO_4\)

LTL: \(\dfrac{0,625}{6}>\dfrac{0,04}{2}\) => NaOH dư

Theo pthh:

\(\left\{{}\begin{matrix}n_{NaOH\left(pư\right)}=6n_{Fe_2\left(SO_4\right)_3}=6.0,04=0,24\left(mol\right)\\n_{Na_2SO_4}=3n_{Fe_2\left(SO_4\right)_3}=3.0,04=0,12\left(mol\right)\end{matrix}\right.\\ \Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}C_{MddNaOH\left(dư\right)}=\dfrac{0,24}{0,5}=0,48M\\C_{MddNa_2SO_4}=\dfrac{0,12}{0,5}=0,24M\end{matrix}\right.\)

 

Bình luận (0)
SH
26 tháng 3 2022 lúc 20:33

Bình luận (1)
 Kudo Shinichi đã xóa

Các câu hỏi tương tự
BT
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
LV
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
CQ
Xem chi tiết