Ôn tập toán 7

NY

Câu 1:Cho P(x)= x3-2x3+3x+1; Q(x)= x3+2x2+x-2

a. Tính P(x)+Q(x) b. Tính P(x)-Q(x)

Câu 2:Cho P(x)=2x4+2x2+x-2, tính P(1); P(-1)

Câu 3:

a. Tìm nghiệm của đa thức: H(x)= 2x+10

b. Chứng tỏ đa thức: Q(x)= x2+2x+2 không có nghiệm

Câu 4: Cho tam giác ABC vuông tại A kẻ đường phân giác BE, kẻ EH vuông góc với BC (H thuộc BC) gọi K là giao của AB và HE. CHứng minh rằng:

a. Tam giác ABE=tam giác HBE

b. BE là đường trung trực của đoạn thẳng AH

c. EK=EC

d. AE<EC

Câu 5: Tìm nghiệm của đa thức: P(x)=2x-1

Câu 6: Cho đa thức: P(x)=16x3+5x4-4x2+8x2-9x3-5x4+15-7x3

a. Thu gọn đa thức trên và sắp xếp theo lũy thừa giảm của biến

b. Tính P(-1) và P(1)

Câu 7: CHo tam giác ABC có góc B=90o, trung tuyến AM. Trên tia đối của tia MA lấy điểm E sao cho ME=MA. Chứng minh:

a. Tam giác ABM=tam giác ECM

b. AC>CE

c. Góc BAM>goác MAC

d. EC vuông góc với BC

Câu 8: Chứng tỏ rằng đa thức: P(x)= x4+2x2+1 không có nghiệm

BL
5 tháng 5 2017 lúc 15:22

Câu 1: P(x)= x3-2x3+3x+1=-x3+3x+1

Q(x)= x3+2x2+x-2

a) P(x)-Q(x)=(-x3+3x+1)+(x3+2x2+x-2)

= -x3+3x+1+x3+2x2+x-2

=(x3-x3)+2x2+(3x+x)+(1-2)

= 2x2+4x-1

b) P(x)-Q(x)=(-x3+3x+1)-(x3+2x2+x-2)

= -x3+3x+1-x3-2x2-x+2

= -(x3+x3)-2x2+(3x-x)+(1+2)

= -2x3-2x2+2x+3

Câu 2:

P(x)= 2x4+2x2+x-2

P(1)=2.14+2.12+1-2=3

P(-1)=2.(-1)4+2.(-1)2+(-1)-2=1

Câu 3: a) H(x)=2x+10

Để đa thức H(x) có nghiệm thì H(x)=0

hay 2x+10=0

2x=-10

x = -5

Vậy x = -5 là nghiệm của đa thức H(x)

b) Q(x)= x2+2x+2

= x2+x+x+1+1

= x(x+1)+1(x+1)+1

= (x+1).(x+1)+1

= (x+1)2+1.Vì (x+1)2\(\ge\)0\(\forall\)x

\(\Rightarrow\) (x+1)2+1>0\(\forall\)x

Vậy đa thức Q(x) vô nghiệm

Câu 5: P(x) = 2x-1

Để đa thức P(x) có nghiệm thì P(x)=0

hay 2x-1=0

2x = 1

x = \(\dfrac{1}{2}\)

Vậy x = \(\dfrac{1}{2}\) là nghiệm của đa thức P(x)

Câu 6:

a) P(x)=16x3+5x4-4x2+8x2-9x3-5x4+15-7x3

=(5x4-5x4)+(16x3-9x3-7x3)+(8x2-4x2)+15

= -2x3+4x2+15

b) P(x) = -2x3+4x2+15

P(-1) = -2.(-1)3+4.(-1)2+15=23

P(1) = -2.13+4.12+15=17

1 tick cho mk nếu đúng nk các pn!Wish you luck in the upcoming exam!

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TL
Xem chi tiết
QH
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết
NK
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
DV
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết