Câu sai: She said she was determined to win the race.
=> Vì người đọc ngữ điệu câu đi lên.
Câu sai: She said she was determined to win the race.
=> Vì người đọc ngữ điệu câu đi lên.
b. Listen to the sentence and notice how the intonation rises and falls.
(Nghe câu sau và chú ý ngữ điệu lên xuống như thế nào.)
She said she was feeling exhausted.
(Cô ấy nói rằng cô ấy đang cảm thấy kiệt sức.)
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. Which race did Laura Akers win?
(Laura Akers đã chiến thắng cuộc đua nào?)
The Maple Falls GT.
2. How did she feel after winning her first race?
(Cô ấy cảm thấy thế nào sau khi giành chiến thắng trong cuộc đua đầu tiên của mình?)
3. Who interviewed Laura?
(Ai đã phỏng vấn Laura?)
4. What is Laura doing with her family later?
(Laura làm gì với gia đình?)
a. Read the interview about a racing car driver. What is the interview mainly about?
(Đọc cuộc phỏng vấn về một tay đua xe hơi. Cuộc phỏng vấn chủ yếu nói về điều gì?)
1. winning a race (chiến thắng một cuộc đua)
2. the dangers of racing (sự nguy hiểm của đua xe)
Interview with Laura Akers, winner of the Maple Falls GT
• “Congratulations on winning your first race! How are you feeling?”
“I'm feeling delighted, because I've dreamed about this since I was a little girl. I'm also exhausted because it was a tiring race!”
• “Was it dangerous driving in bad weather?”
“Well, it wasn't easy! I was going very slowly around the first corner because it was very wet.”
• “Are you proud to be the first female winner?”
“Yes, I feel very proud. I've worked hard to get here, and I'm grateful for my family's passionate support. We're having a big party tonight!”
Dan Travers’s report
• I congratulated her on winning her first race and asked how she was feeling.
She said she was feeling delighted, because she had dreamed about this since she was a little girl. She said she was also exhausted, because it had been a tiring race.
• I asked if it had been dangerous driving in bad weather.
She said it hadn't been easy, and she had been going very slowly around the first corner because it had been very wet.
• I asked if she was proud to have been the first female winner.
She said she felt very proud. She said she had worked hard to get there, and she was grateful for her family's passionate support. She said they were having a big party that night.
d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.
(Đọc các câu sau với ngữ điệu chính xác cho bạn cùng bàn của em.)
b. Fill in the blanks with the correct verb form.
(Điền vào chỗ trống với dạng động từ đúng.)
1. Girl: I really like action movies.
She said she really liked action movies.
2. Jack: Penny isn't having a picnic on Saturday.
Jack said Penny ___________ a picnic on Saturday.
3. Boy: Are you going to the park later?
He asked if I ___________ going to the park later.
4. Boy & Girl: We're not going to the party.
They said they ___________ going to the party.
5. Girl: I'm so happy I won the race.
She said she ___________ so happy she ___________ won the race.
6. Dad: Did you do your homework?
Dad asked if I ___________ my homework.
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc đối thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Man: So, Sarah, how does it feel to be the first female winner of this award?
(Vậy, Sarah, cảm giác thế nào khi trở thành người phụ nữ đầu tiên chiến thắng giải thưởng này?)
Woman: It feels wonderful! I can't believe I won. I'm very proud of myself.
(Cảm giác thật tuyệt vời! Tôi không thể tin rằng tôi đã thắng. Tôi rất tự hào về bản thân.)
Man: How long were you working on your project?
(Bạn đã làm việc trong bao lâu cho dự án của mình?)
Woman: I started three years ago. I worked every day, even weekends.
(Tôi bắt đầu từ ba năm trước. Tôi đã làm việc hàng ngày, thậm chí cả cuối tuần.)
Man: What do your parents think?
(Cha mẹ bạn nghĩ gì?)
Woman: They are delighted for me. They helped me a lot.
(Họ rất vui mừng cho tôi. Họ đã giúp tôi rất nhiều.)
Man: And what are your plans?
(Và kế hoạch của bạn là gì?)
Woman: I'm going to go on vacation. A long one.
(Tôi sẽ đi nghỉ. Một kỳ nghỉ dài.)
c. Write sentences to report Bill and Ben's conversation.
(Viết câu tường thuật cuộc trò chuyện của Bill và Ben.)
Bill: I'm an art student.
(Tôi là sinh viên ngành mĩ thuật.)
Ben: Oh really? Where do you live?
(Ồ thật á? Bạn sống ở đâu?)
Bill: I live in Sydney. Would you like to come to an art exhibition tomorrow?
(Tôi sống ở Sydney. Bạn có muốn đến triển lãm nghệ thuật ngày mai không?)
Ben: I can't. I'm going to see my mother.
(Tôi không thể. Tôi định đi gặp mẹ.)
b. Find a new partner and report your interview with Lisa Hackett. Swap roles and repeat.
(b.Tìm một đối tác mới và báo cáo cuộc phỏng vấn của bạn với Lisa Hackett. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
d. In groups of three: Student A, say something about yourself or ask a question. Student B, report it to Student C. Swap roles and repeat.
(Theo nhóm ba người: Học sinh A, hãy nói điều gì đó về bản thân hoặc đặt một câu hỏi. Học sinh B, tường thuật lại cho Học sinh C. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
A: I'm delighted with my art project.
(Tôi vui mừng với dự án nghệ thuật của mình.)
B: She said that she was delighted with her art project.
(Cô ấy nói rằng cô ấy rất vui với dự án nghệ thuật của mình.)