Đề cương ôn tập cuối HKI

BP

Bài 1: Hoàn Thành Các PTHH và cho biết tỉ lệ.

1. H2 + . . . . . \(\xrightarrow[]{}\) Cu + H2O

2. Al + . . . . . \(\xrightarrow[]{}\) Al2O3

3. Fe2O3 + . . . \(\xrightarrow[]{}\) Fe + H2O

4. KclO3 \(\xrightarrow[]{}\) Kcl + ........

Bài 2: Cho 13g Zn tác dụng vừa đủ với dd Hcl

a. Tính khối lượng của Zn tạo thành

b. Tính VH2 = ? ở đbtc

TH
12 tháng 11 2018 lúc 15:30

Bài 1, H2 + CuO-t0-> H2O + Cu

4Al + 3O2-t0-> 2Al2O3

Fe2O3 + 3H2---t0--> 2Fe + 3H2O

2KClO3--t0--> 2KCl + 3O2

Bài 2, a, Zn + 2HCl--> ZnCl2 + H2

Ta có nZn=13/65=0,2 mol=nH2=nZnCl2

=> mZnCl2=0,2.136=27,2 g

b, Ta có VH2=0,2.22,4=4,48 lít

Bình luận (0)
PC
12 tháng 11 2018 lúc 17:56

Bài 1:

1) H2 + CuO \(\underrightarrow{to}\) Cu + H2O

Tỉ lệ: 1 : 1 : 1 : 1

2) 4Al + 3O2 \(\underrightarrow{to}\) 2Al2O3

Tỉ lệ: 4 : 3 : 2

3) Fe2O3 + 3H2 \(\underrightarrow{to}\) 2Fe + 3H2O

Tỉ lệ: 1 : 3 : 2 : 3

4) 2KClO3 \(\underrightarrow{to}\) 2KCl + 3O2

Tỉ lệ: 2 : 2 : 3

Bình luận (0)
PC
12 tháng 11 2018 lúc 17:58

Bài 2:

Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2

\(n_{Zn}=\dfrac{13}{65}=0,2\left(mol\right)\)

a) Theo PT: \(n_{ZnCl_2}=n_{Zn}=0,2\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{ZnCl_2}=0,2\times136=27,2\left(g\right)\)

b) Theo pT: \(n_{H_2}=n_{Zn}=0,2\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow V_{H_2}=0,2\times22,4=4,48\left(l\right)\)

Bình luận (0)
KH
12 tháng 11 2018 lúc 20:03

\(\left(1\right)H_2+CuO\rightarrow Cu+H_2O\)

\(\left(2\right)4Al+3O_2\rightarrow2Al_2O_3\)

\(\left(3\right)Fe_2O_3+3H_2\rightarrow2Fe+3H_2O\)

\(\left(4\right)2KClO_3\rightarrow2KCl+3O_2\uparrow\)

Bình luận (0)
KH
12 tháng 11 2018 lúc 20:11

Quên cái tỉ lệ

1. Số phân tử H2 : Số phân tử CuO : Số nguyên tử Cu : Số phân tử H2O = 1:1:1:1

2. Số nguyên tử Al : Số phân tử O2 : Số phân tử Al2O3 = 4:3:2

3. Số phân tử \(Fe_2O_3\) : Số phân tử H2 : Số nguyên tử Fe : Số phân tử H2O = 1:3:2:3

4. Số phân tử \(KClO_3\) : Số phân tử KCl : Số phân tử O2 = 2:2:3

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
BP
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
PD
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
KD
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
VA
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết