Violympic toán 8

HD

Bài 1:

a) Trong các phương trình sau đây, phương trình nào là phương trình bậc nhất một ẩn? 0x+7= 0 ; 2x - 8 = 0 ; 9x2 = 2

b) Hai phương trình sau có tương đương nhau hay không? Vì sao?

2x = 6 và 3x = 9

Bài 2:) Cho phương trình: X/X - 1= X +4 / X +1

a) Tìm điều kiện xác định của phương trình trên

b) Giải phương trình trên.

Bài 3: Giải các phương trình sau:

a) 4x + 20 = 0

b) 2x – 3 = 3(x – 1)

a) (3x – 2)(4x + 5) = 0

Bài 4: Một ôtô đi từ A đến B với vận tốc 45km/h và quay từ B về A với vận tốc 40km/h. Tính quãng đường AB biết thời gian đi ít hơn thời gian về là 1giờ 30 phút.

Bài 5: Giải phương trình: X - 3/2014+X - 2/2015=X - 2015/2 + X - 2014/3

NT
20 tháng 4 2020 lúc 18:43

Bài 1:

a) Hai phương trình 0x+7=0 và 2x-8=0 là phương trình bậc nhất một ẩn

b) Ta có: 2x=6

hay x=3(1)

Ta có: 3x=9

hay x=3(2)

Từ (1) và (2) suy ra hai phương trình 2x=6 và 3x=9 có chung tập nghiệm là x=3

hay hai phương trình 2x=6 và 3x=9 là hai phương trình tương đương

Bài 2:

a) ĐKXĐ: \(x\notin\left\{1;-1\right\}\)

b) Ta có: \(\frac{x}{x-1}=\frac{x+4}{x+1}\)

\(\Leftrightarrow\frac{x}{x-1}-\frac{x+4}{x+1}=0\)

\(\Leftrightarrow\frac{x\left(x+1\right)}{\left(x-1\right)\left(x+1\right)}-\frac{\left(x+4\right)\left(x-1\right)}{\left(x+1\right)\left(x-1\right)}=0\)

\(\Leftrightarrow x^2+x-x^2-3x+4=0\)

\(\Leftrightarrow-2x+4=0\)

\(\Leftrightarrow-2x=-4\)

hay x=2(tm)

Vậy: x=2

Bài 3:

a) Ta có: 4x+20=0

\(\Leftrightarrow4x=-20\)

hay x=-5

Vậy: x=-5

b) Ta có: 2x-3=3(x-1)

\(\Leftrightarrow2x-3=3x-3\)

\(\Leftrightarrow2x-3-3x+3=0\)

\(\Leftrightarrow-x=0\)

hay x=0

Vậy: x=0

c) Ta có: (3x-2)(4x+5)=0

\(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}3x-2=0\\4x+5=0\end{matrix}\right.\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}3x=2\\4x=-5\end{matrix}\right.\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x=\frac{2}{3}\\x=\frac{-5}{4}\end{matrix}\right.\)

Vậy: \(x\in\left\{\frac{2}{3};\frac{-5}{4}\right\}\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
HD
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết
FU
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
BB
Xem chi tiết
LC
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết