F. Write sentences in your notebook about what you do in your free time. Use the activities in A. In pairs, read each other’s sentences aloud and check each other’s pronunciation.
(Viết các câu vào vở của bạn về những gì bạn làm trong thời gian rảnh. Sử dụng các hoạt động ở bài A. Luyện tập theo cặp, đọc to các câu của nhau và kiểm tra cách phát âm của nhau.)
GOAL CHECK – Talk about Free Time
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về thời gian rảnh rỗi)
Tell a partner about the interviews in H.
(Nói với bạn bên cạnh về những đoạn phỏng vấn ở bài H.)
- Ana goes to the movies on Saturdays, and so does Sebastian.
(Ana đi xem phim vào các ngày thứ bảy, và Sebastian cũng vậy.)
- Ana goes to the movies on Saturdays, but Lin doesn’t.
(Ana đi xem phim vào các ngày thứ bảy, nhưng Lin thì không.)
- Ahmet doesn’t watch TV on Saturdays, but Sebastian does.
(Ahmet không xem tivi vào các ngày thứ Bảy, nhưng Sebastian thì có.)
- Ahmet doesn’t go to the movies on Saturdays, and neither does Lin.
(Ahmet không đi xem phim vào thứ Bảy, và Lin cũng vậy.)
D. Listen and check (ü) the correct row.
(Nghe và đánh dấu vào hàng đúng.)
B. Listen to a radio show about Drew Feustal. Drew is an astronaut on the International Space Station. Which activities in A does Drew do in his free time?
(Nghe chương trình radio về Drew Feustal. Drew là một phi hành gia trên Trạm Vũ trụ Quốc tế. Những hoạt động nào ở bài A mà Drew làm khi rảnh rỗi?)
Communication
G. Use the words to write questions.
(Dùng các từ sau để viết câu hỏi.)
1. you / go to the movies / Saturdays
Do you go to the movies on Saturdays?
2. you / get up / eight o’clock / weekends ________________
3. you / watch TV / Sunday mornings ________________
4. you / get exercise / evening ________________
5. you / eat out / weekends ________________
H. Interview two classmates. Use the questions in G and your own ideas. Write yes or no.
(Phỏng vấn 2 bạn cùng lớp. Dùng các câu hỏi ở bài G và ý của riêng bạn. Viết “có” hoặc “không”.)
| Classmate 1 | Classmate 2 |
1. Name? |
|
|
2. go to the movies? |
|
|
3. get up? |
|
|
4. watch TV? |
|
|
5. get exercise? |
|
|
6. eat out? |
|
|
7. ________________? |
|
|
8. ________________? |
|
|
C. Listen again. Circle the correct answer.
(Nghe một lần nữa. Khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)
1. The astronauts always get up at _____.
a. six o’clock
b. seven o’clock
c. eight o’clock
2. Drew starts work _____.
a. at nine o’clock
b. after he does exercise
c. after breakfast
3. When does he take photographs?
a. at night
b. in the afternoon
c. on weekends
4. When do they have free time on the weekends?
a. All day Saturday and Sunday
b. Saturday afternoons and Sunday
c. Saturday and Sunday mornings