I find bag drop, boarding passes, check-in desk, departure gate, departure lounge, departure screen, flight attendant, flight number, hand luggage, passport control, and security checks in an airport terminal.
(Tôi thấy hành lý ký gửi, thẻ lên máy bay, bàn làm thủ tục, cổng khởi hành, phòng chờ khởi hành, màn hình khởi hành, tiếp viên hàng không, số hiệu chuyến bay, hành lý xách tay, kiểm soát hộ chiếu và kiểm tra an ninh trong nhà ga sân bay.)
I find seat belt, window seat, flight attendant, and hand luggage on a plane.
(Tôi thấy dây an toàn, ghế cửa sổ, tiếp viên hàng không và hành lý xách tay trên máy bay.)