Bài 28: Không khí - Sự cháy

MN

1. Nhiệt phân 15,8 gam KMnO4

a, Nếu phản ứng 100% tính khối lượng chất rắn thu được sau phản ứng?

b, nếu hiệu suất phản ứng 80% tính khối lượng chất rắn thu được sau phản ứng

c, Tính hiệu suất phản ứng biết sau phản ứng thu được 14,68 gam chất rắn

NM
23 tháng 2 2022 lúc 20:52

$2KMnO_4\xrightarrow{t^o}K_2MnO_4+MnO_2+O_2$

$a\bigg)$

$n_{KMnO_4}=\frac{15,8}{158}=0,1(mol)$

Chất rắn sau p/ứ là $K_2MnO_4,MnO_2$

Theo PT: $n_{K_2MnO_4}=n_{MnO_2}=0,05(mol)$

$\to m_{\rm chất\, rắn}=0,05.197+0,05.87=14,2(g)$

$b\bigg)$

Vì $H=80\%\to n_{KMnO_4(p/ứ)}=0,1.80\%=0,08(mol)$

$\to n_{KMnO_4(dư)}=0,02(mol)$

Chất rắn sau p/ứ là $KMnO_4(dư):0,02;K_2MnO_4:0,04;MnO_2:0,04$

$\to m_{\rm chất\, rắn}=0,02.158+0,04.197+0,04.87=14,52(g)$

$c\bigg)$

Bảo toàn KL có:

$m_{O_2}=m_{KMnO_4}-m_{CR}$

$\to m_{O_2}=15,8-14,68=1,12(g)\to n_{O_2}=0,035(mol)$

Theo PT: $n_{KMnO_4(p/ứ)}=2n_{O_2}=0,07(mol)$

$\to H=\dfrac{0,07}{0,1}.100\%=70\%$

Bình luận (0)
H24
23 tháng 2 2022 lúc 20:20

1.

2KMnO4-to>K2MnO4+MnO2+O2

0,1----------------0,05------0,05

n KMnO4=\(\dfrac{15,8}{158}\)=0,1 mol

=>n cr=0,05.197+0,05.87=14,2g

b)

=>n cr=(0,05.197+0,05.87).\(\dfrac{80}{100}\)=11,36g

 

 

Bình luận (4)
 Buddy đã xóa
NM
23 tháng 2 2022 lúc 20:50

$2KMnO_4\xrightarrow{t^o}K_2MnO_4+MnO_2+O_2$

$a\bigg)$

$n_{KMnO_4}=\frac{15,8}{158}=0,1(mol)$

Chất rắn sau p/ứ là $K_2MnO_4,MnO_2$

Theo PT: $n_{K_2MnO_4}=n_{MnO_2}=0,1(mol)$

$\to m_{\rm chất\, rắn}=0,1.197+0,1.87=28,4(g)$

$b\bigg)$

Vì $H=80\%\to n_{KMnO_4(p/ứ)}=0,1.80\%=0,08(mol)$

$\to n_{KMnO_4(dư)}=0,02(mol)$

Chất rắn sau p/ứ là $KMnO_4(dư):0,02;K_2MnO_4:0,08;MnO_2:0,08$

$\to m_{\rm chất\, rắn}=0,02.158+0,08.197+0,08.87=25,88(g)$

$c\bigg)$

Bảo toàn KL có:

$m_{O_2}=m_{KMnO_4}-m_{CR}$

$\to m_{O_2}=15,8-14,68=1,12(g)\to n_{O_2}=0,035(mol)$

Theo PT: $n_{KMnO_4(p/ứ)}=2n_{O_2}=0,07(mol)$

$\to H=\dfrac{0,07}{0,1}.100\%=70\%$

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
MN
Xem chi tiết
MN
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
MN
Xem chi tiết
LD
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
MN
Xem chi tiết